VDict - Definition Of Xinh - Vietnamese Dictionary
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- pretty, nice
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xinh": xanh xin xinê xinh
- Những từ có chứa "xinh": xinh xinh đẹp
- Những từ có chứa "xinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: prettiness prettily pretty prettyish dainty snug pretty-pretty bijou bijoux babe more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Xinh Meaning
-
Xinh - Wiktionary
-
Xinh (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
XINH ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XINH XẮN - Translation In English
-
What Is The Meaning Of "xinh đẹp"? - Question About Vietnamese
-
Meaning Of 'xinh' In Vietnamese - English | 'xinh' Definition
-
Xinh đẹp | English Translation & Examples - ru
-
Xinh Meaning, Pronunciation, Origin And Numerology - NamesLook
-
What Does The Name Xinh Mean?
-
Xinh Name Meaning & Xinh Family History At ®
-
Results For Xinh Gai Translation From Vietnamese To English
-
Gai Xinh In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Caucasian Definition, Meaning & Synonyms
-
Con Gái Xinh đẹp - In Different Languages