Ghi chú các ký hiệu: Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu NC: ghế ngồi cứng không điều hòa NCL: ghế ngồi cứng điều hoà NM: ghế ngồi mềm không điều hòa NML: ghế ngồi mềm có điều hòa BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1 BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2 BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3 AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1 AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2 GP: ghế phụ Các tuyến đường khác trên tàu SP4: Ga đi | Cự ly | Giờ đi | Giờ đến | Lào Cai - Hà Nội | 294 | 21:05 | 05:09 | Phố Lu - Hà Nội | 289 | 22:08 | 05:09 | Bảo Hà - Hà Nội | 283 | 22:52 | 05:09 | Lang Khay - Hà Nội | 240 | 23:23 | 05:09 | Trái Hút - Hà Nội | 221 | 23:53 | 05:09 | Yên Bái - Hà Nội | 139 | 01:18 | 05:09 | Việt Trì - Hà Nội | 92 | 03:14 | 05:09 | Vĩnh Yên - Hà Nội | 75 | 03:41 | 05:09 | Yên Viên - Hà Nội | 57 | 04:37 | 05:09 | Gia Lâm - Hà Nội | 32 | 04:54 | 05:09 | Các tàu Lào Cai Sapa khác: Tàu Du lịch SP1 SP2 SP3 SP4 SP5 SP6 SP7 SP8 Tàu chậm LC1 LC2 LC3 LC4 Tàu tăng cường ( chạy vào dịp cao điểm) LC5 LC6 LC7 LC8 LC9 LC10 |