Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE8
Mã chỗ | Loại chỗ | Giá vé |
AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.690.000₫ |
AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.690.000₫ |
AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.648.000₫ |
AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.648.000₫ |
BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.638.000₫ |
BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.495.000₫ |
BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.403.000₫ |
GP | Ghế phụ | 811.000₫ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | 1.014.000₫ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 1.132.000₫ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NML64 | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NML64v | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NMLCD | Ngồi chuyển đổi điều hòa | 1.075.000₫ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.132.000₫ |
(Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE8
Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE6
Mã chỗ | Loại chỗ | Giá vé |
AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.605.000₫ |
AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.690.000₫ |
AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.690.000₫ |
AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.605.000₫ |
AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.505.000₫ |
AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.648.000₫ |
AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.648.000₫ |
AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.505.000₫ |
AnLv2 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 3.380.000₫ |
AnLvT1 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.535.000₫ |
BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.557.000₫ |
BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.638.000₫ |
BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.420.000₫ |
BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.495.000₫ |
BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.333.000₫ |
BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.403.000₫ |
GP | Ghế phụ | 811.000₫ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | 1.014.000₫ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 1.132.000₫ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.210.000₫ |
NMLCD | Ngồi chuyển đổi điều hòa | 1.075.000₫ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.132.000₫ |
(Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
Bảng giá vé tàu tết Sài Gòn Đà Nẵng SE6
Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE10
Mã chỗ | Loại chỗ | Giá vé |
AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.708.000₫ |
AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.708.000₫ |
AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.673.000₫ |
AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.673.000₫ |
AnLv2 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 3.416.000₫ |
BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.647.000₫ |
BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.575.000₫ |
BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.337.000₫ |
GP | Ghế phụ | 704.000₫ |
NC | Ngồi cứng | 880.000₫ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | 937.000₫ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 1.067.000₫ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.100.000₫ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.100.000₫ |
NML64 | Ngồi mềm điều hòa | 1.100.000₫ |
NML64v | Ngồi mềm điều hòa | 1.100.000₫ |
NMLCD | Ngồi chuyển đổi điều hòa | 1.014.000₫ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.067.000₫ |
(Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
Bảng giá vé tàu tết Sài Gòn Đà Nẵng SE10
Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE4
Mã chỗ | Loại chỗ | Giá vé |
AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.927.000₫ |
AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.927.000₫ |
AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.886.000₫ |
AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.886.000₫ |
BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.857.000₫ |
BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.774.000₫ |
BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.510.000₫ |
GP | Ghế phụ | 858.000₫ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | 1.072.000₫ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 1.222.000₫ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NML64 | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NML64v | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NMLCD | Ngồi chuyển đổi điều hòa | 1.160.000₫ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.222.000₫ |
(Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
Bảng giá vé tàu tết Sài Gòn Đà Nẵng SE4
Bảng giá vé tàu Tết Sài Gòn Đà Nẵng SE2
Mã chỗ | Loại chỗ | Giá vé |
AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.830.000₫ |
AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.927.000₫ |
AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.927.000₫ |
AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.830.000₫ |
AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.792.000₫ |
AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.886.000₫ |
AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.886.000₫ |
AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.792.000₫ |
AnLv2 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 3.854.000₫ |
AnLvT1 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.891.000₫ |
BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.764.000₫ |
BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.857.000₫ |
BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.686.000₫ |
BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.774.000₫ |
BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.434.000₫ |
BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.510.000₫ |
GP | Ghế phụ | 858.000₫ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | 1.072.000₫ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 1.222.000₫ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.277.000₫ |
NMLCD | Ngồi chuyển đổi điều hòa | 1.160.000₫ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.222.000₫ |
(Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
Bảng giá vé tàu tết Sài Gòn Đà Nẵng SE2