Vẽ Tranh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "vẽ tranh" into English
paint is the translation of "vẽ tranh" into English.
vẽ tranh + Add translation Add vẽ tranhVietnamese-English dictionary
-
paint
verb nounCô ta thích vẽ tranh.
She is fond of painting a picture.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "vẽ tranh" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "vẽ tranh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đang Vẽ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐANG VẼ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI ĐANG VẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vẽ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
• Vẽ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Draw, Paint, Drawing | Glosbe
-
Vẽ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
DRAW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
VẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vẽ đọc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Vẽ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Top 14 Vẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 11 Vẽ Đọc Tiếng Anh Là Gì