ví dụ như Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ví dụ như Tiếng Trung (có phát âm) là: 比如 《举例时的发端语。同(例如)。表示后面是一些例子。》.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa cho ví dụ Tiếng Trung (có phát âm) là: 举例 《提出例子来。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cho ví dụ trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Động từ trong tiếng Trung là gì? Động từ tiếng Trung là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển ... Động từ trong tiếng Trung là gì? · Cách dùng động từ · Vấn đề cần chú ý khi dùng...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2019 · 例如:…… Lìrú: – Ví dụ: 即…… Jí – Chính là. 例如, lìrú – Ví dụ. 也就是说 ... Danh sách các từ nối trong... · Các từ nối trong tiếng Trung...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 15 thg 3, 2022 · Ví dụ: 他是他,我是我。 / Tā shì tā, wǒ shì wǒ. / Anh ấy là anh ấy, tôi là tôi ... Phân loại động từ trong tiếng... · Cách sử dụng động từ trong...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 12 thg 4, 2022 · Giới từ trong tiếng Trung 介词 / Jiècí / là hư từ, gồm các loại chỉ vị trí, thời gian, ... Ví dụ: 至(zhì): Cho tới khi. 我上九点至五点的班。
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2021 · Ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung: 我学习汉语。 Wǒ xuéxí hànyǔ. Tôi học tiếng Trung. 他给我借一本书。 Tā gěi wǒ jiè ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Một nghĩa khác của “开口” là được dùng để chỉ cái gì đó đã được mở ra hoặc mất dấu niêm phong. Ví dụ “生蚝开口了” (shēngháo kāikǒule) nghĩa là “ ...
Xem chi tiết »
Liên từ là những hư từ dùng để liên kết từ với từ, cụm từ với cụm từ hoặc câu với câu, ví dụ như 和 (và)、但是 (nhưng)、所以 (nên)…
Xem chi tiết »
A là ở mức độ cao nhất, không có gì sánh bằng. 4. Rất có khả năng xảy ra. Phân biệt cặp từ 有/yǒu/ và 无/wú/ dễ nhầm lẫn trong tiếng trung.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Trung thông dụng. Các cấu trúc câu được giải thích rõ ràng, cách dịch câu, cách dùng câu và có ví dụ minh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · 1. TẠI SAO TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? Có ba cách nói tại sao trong tiếng trung: 为 什 么 ( /Wèi shén me/), ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2016 · Học tiếng Trung cơ bản Bài 45: Đau đầu ... Đó là bài đối thoại trong lúc đi khám bệnh. ... Ví dụ: 她只来过一次。(Tā zhǐ láiguò yícì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Ví Dụ Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ví dụ trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu