5 thg 10, 2020 · 38 Từ đa nghĩa tiếng Anh bạn cần biết · 1. Address · 2. Advocate · 3. Alternate · 4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/ · 5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/ · 6. Certain /ˈsɜː.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2018 · 46 từ đa nghĩa cần biết trong tiếng Anh ; 10, hard, (a) cứng, rắn, chắc ; 10, hard · (a) khó (làm, hiểu, trả lời) ; 10, hard · (a) gay go, gian khổ ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · 1. Key. - Nghĩa 1: Chìa khóa. · 2. Water. - Nghĩa 1: Nước. · 3. Row. - Nghĩa 1: Một hàng, dãy (người, vật đứng cạnh nhau hay hàng ghế trong nhà ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · 2. Các từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh · 1. Address · 2. Advocate · 3. Alternate · 4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/ · 5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/ · 6. Certain ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Từ đa nghĩa là những từ có nhiều hơn 1 nghĩa. Trong tiếng Anh, từ đa nghĩa có thể được gọi là “ polysemy ” khi các nghĩa của từ có sự liên quan ... Các khái niệm · Một số từ đa nghĩa phổ biến... · See · Find. “
Xem chi tiết »
Ví dụ: “We're are judged by the company we keep” – “Người ta sẽ xét đoán bạn qua bạn bè mà bạn đang giao du”. Thế mới có cách chơi chữ độc đáo với từ ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2017 · Học ngay 10 từ đa nghĩa trong tiếng Anh · 1. LINE: hàng lối / dòng (sản phẩm). · 2. CHECK: séc / kiểm tra. · 3. REST: nghỉ ngơi / phần còn lại. · 4.
Xem chi tiết »
1. Company Ngoài nghĩa là công ty, “company” còn có nghĩa là bạn bè. · 2. Good - “Good” từ này đơn giản ai cũng biết. · 3. Rather và Fairy - "Rather” và “fairly” ...
Xem chi tiết »
Verb: speak or write to someone. Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi). 2. Advocate. – Noun(/ˈæd.
Xem chi tiết »
– Verb: speak or write to someone. Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi). Find. từ đa nghĩa find.
Xem chi tiết »
Bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC: Một số Từ đa nghĩa trong bài thi TOEIC · Bank: ngân hàng/bờ sông · Board: bảng/ban quản lý/lên (máy bay, tàu xe) · Book: cuốn sách/ ...
Xem chi tiết »
nghĩa (empty words, mots vides, leere Wưrter trong tiếng Anh, tiếng Pháp, ... Từ điển TCCTV có ví dụ: “Ngay từ cái nhìn đầu tiên, em đã cảm thấy xao xuyến ...
Xem chi tiết »
Từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh · 1. Company · 2. Good · 3. Rather và Fairy · 4. Continuous và Continual · 5. Housewife và Homemaker · 6. Trade · 7. Heavy · 8.
Xem chi tiết »
Ví dụ như từ đi trong tiếng Việt là một từ đa nghĩa, nó vừa có nghĩa gốc là chỉ dịch chuyển ... Còn trong tiếng Anh từ issue có nghĩa là vấn đề tranh cãi, ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2017 · 1. Take back. - rút lại điều gì đó mà bạn đã nói. Ví dụ: What I said may sound critical, but I won't take anything back. · 2. Hang up. - treo lên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ví Dụ Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ví dụ từ đa nghĩa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu