Ví Dụ Về Các Thẻ Trong HTML | Học Web Chuẩn

Ví dụ về các thẻ trong HTML
  • Trang chủ
  • Hướng dẫn học
  • Ví dụ về các thẻ trong HTML

Ví dụ về thẻ liên kết

  • Liên kết: <a>

    • Liên kết tới trang khác
    • Liên kết tới trang khác thông qua hình
    • Liên kết mail
    • Liên kết từ vị trí này tới vị trí khác
    • Liên kết để mở một ứng dụng
    • Liên kết mở ra cửa sổ khác - target="_blank"
  • Liên kết: <link />

    • Liên kết tới file css
    • Liên kết tới file css theo media="screen"
    • Liên kết tới file css theo media="print"
    • Liên kết tới file css theo dạng kết hợp media="screen,print"
    • Liên kết tới file css theo media="all"

Ví dụ về image

  • <img /> và đường dẫn hình src

    • Hình và file html cùng folder
    • Hình đặt trong folder "images"
    • Hình đặt trong folder "images" khác folder với file html
  • <img /> - <map> - <area>

    • Sử dụng <map> - dạng rect
    • Sử dụng <map> - dạng circle
    • Sử dụng <map> - dạng poly

Ví dụ về đoạn văn bản

  • Đoạn văn bản <p>
  • Ngắt đoạn cùng dòng sử dụng thẻ <br />
  • Ngắt đoạn khác dòng sử dụng 2 thẻ <p>

Ví dụ về thẻ list

  • <dl> - <dd> - <dt>
  • <ol> - <li>

    • Dạng kết hợp 2 danh sách lồng nhau
    • Dạng kết hợp 3 danh sách lồng nhau
  • <ul> - <li>

    • Dạng kết hợp 2 danh sách lồng nhau
    • Dạng kết hợp 3 danh sách lồng nhau

Ví dụ về form

  • <input />

    • Input dạng text
    • Input dạng text - sử dụng maxlength
    • Input dạng text - sử dụng readonly
    • Input dạng password
    • Input dạng hidden
    • Input dạng checkbox
    • Input dạng checkbox - sử dụng checked
    • Input dạng checkbox - sử dụng disabled
    • Input dạng radio
    • Input dạng radio - sử dụng checked
    • Input dạng radio - sử dụng disabled
    • Input dạng button
    • Input dạng button reset
    • Input dạng button submit
    • Input dạng button image
    • Input dạng file upload
  • <button>

    • Input với thuộc tính type
    • Input với thuộc tính disabled
    • Input với thuộc tính name
    • Input với thuộc tính type="button"
    • Input với thuộc tính type="reset"
    • Input với thuộc tính type="submit"
    • Input với thuộc tính value
  • <select> - <option>

    • select - option với thuộc tính name
    • select - option với thuộc tính disabled
    • select - option với thuộc tính multiple
    • select - option với thuộc tính size
    • option với thuộc tính disabled
    • option với thuộc tính label
    • option với thuộc tính selected
    • option với thuộc tính value
  • <optgroup>

    • optgroup sử dụng thuộc tính label
    • optgroup sử dụng thuộc tính disabled
  • <textarea>

    • textarea với thuộc tính rows - cols
    • textarea với thuộc tính disabled
    • textarea với thuộc tính readonly
  • <fieldset> - <legend>

    • fieldset - legend - với thuộc tính disabled
  • <label>

    • label - input dạng text
    • label - input dạng checkbox
    • label - input dạng radio

Ví dụ về thẻ table

  • Table - mặc định
  • Table - border
  • Table - nxm
  • Table - sử dụng cellpadding
  • Table - sử dụng cellspacing
  • Table - <th> ngang
  • Table - <th> dọc
  • Table - hợp nhất 2 cột - colspan
  • Table - hợp nhất 2 hàng - rowspan
  • Table - align

CSS

HƯỚNG DẪN HỌC

  • Hướng dẫn học
  • Hướng dẫn học XHTML & HTML5
  • Hướng dẫn học CSS
  • Hướng dẫn học CSS3
  • Hướng dẫn học Responsive
  • Hướng dẫn học ES6
  • Hướng dẫn học React.js
  • Hướng dẫn học jQuery
  • Hướng dẫn học PHP
  • Hướng dẫn học Laravel
  • Hướng dẫn học Wordpress
  • Hướng dẫn học Webpack
  • Hướng dẫn học SCSS

THAM KHẢO

Bộ chọn CSS

  • *
  • tag
  • tag01 tag02
  • tag01,tag02
  • tag01+tag02
  • tag01>tag02
  • .class
  • #id
  • :active
  • :after
  • :before
  • :first-child
  • :first-letter
  • :first-line
  • :focus
  • :hover
  • :lang(ngôn ngữ)
  • :link
  • :visited
  • [Thuộc tính]
  • [Thuộc tính|=ngôn ngữ]
  • [thuộc tính~=giá trị]
  • [thuộc tính=giá trị]

Thuộc tính CSS

  • background
  • border
  • border-collapse
  • border-spacing
  • bottom
  • caption-side
  • clear
  • clip
  • color
  • content
  • counter-increment
  • counter-reset
  • cursor
  • direction
  • display
  • empty-cells
  • float
  • font
  • height
  • left
  • letter-spacing
  • line-height
  • list-style
  • margin
  • max-height
  • max-width
  • min-height
  • min-width
  • outline
  • overflow
  • padding
  • page-break-after
  • page-break-before
  • page-break-inside
  • position
  • quotes
  • right
  • table-layout
  • text-align
  • text-decoration
  • text-indent
  • text-transform
  • top
  • vertical-align
  • visibility
  • white-space
  • width
  • word-spacing
  • z-index

Tham khảo CSS

  • CSS - Tham khảo
  • CSS - Bộ chọn (selectors)
  • CSS - Thuộc tính
  • CSS3 - Tham khảo
  • CSS3 - Bộ chọn (selectors)
  • CSS3 - Thuộc tính
  • Xem thêm ví dụ về CSS

Tham khảo HTML/XHTML

  • Tham khảo HTML/XHTML
  • Tag theo function
  • Tag theo giá trị DTD
  • Tham khảo HTML4/XHTML
  • Tham khảo HTML5
  • Xem thêm ví dụ về HTML

Tham khảo JQUERY

  • jQuery - Tham khảo
  • jQuery - Cài đặt và sử dụng
  • jQuery - Bộ chọn (selectors)
  • jQuery - Hàm (function)
  • jQuery - Ajax

Tham khảo Thêm

  • Lang codes
  • Font chữ
  • Mã ký tự
  • MIME
  • Đơn vị trong HTML & CSS
  • Giá trị màu trong HTML & CSS
  • Thuộc tính tổng quát

CHUYÊN ĐỀ

  • Chuyên đề
  • Chuyên đề HTML/CSS
  • Chuyên đề HTML5/CSS3
  • Chuyên đề jQuery/JS
  • jQuery/JS plugin

GÓP Ý - LIÊN HỆ

  • CÔNG CỤ TẠO CSS3CSS3 GENERATOR
  • BỘ CÔNG CỤGENERATOR TOOLS
  • CÔNG CỤ HỖ TRỢWEB TOOLS
  • CÔNG CỤ TẠO RANDOMRANDOM GENERATOR
  • CÔNG CỤ KIỂM TRA RESPONSIVE TEST
  • CHIA SẺ HAYWEB & TOOLS
  • Follow us on hocwebchuan.com
  • Short URL
  • Rabbie theme

Từ khóa » Ví Dụ Về Html