Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch vị hôn phu , phổ biến nhất là: fiancé, bridegroom, fiance . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của vị ...
Xem chi tiết »
Khi bạn tôi đưa hình ảnh chiếc váy cho vị hôn phu họ đã tranh luận về màu sắc của nó”. · When my friend showed the dress to her fiancee they disagreed on the ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "hôn phu" trong tiếng Anh. trượng phu danh từ. English. husband · hero. tên vũ phu danh từ. English. brute. công phu tính từ.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; fiance. chàng phù rể ; chưa cưới ; chồng sắp cưới ; hôn phu ; hôn thê ; sắp cưới ; vị hôn phu ; phu ; trung nhân ; ...
Xem chi tiết »
Rocky, the fiancè of Shesha and the adopted nephew of Yamini, falls in love with Shivangi. 7. Ma-ri hẳn lo lắng về vị hôn phu của mình là Giô-sép. Mary must ...
Xem chi tiết »
Rocky, the fiancè of Shesha and the adopted nephew of Yamini, falls in love with Shivangi. 7. Ma-ri hẳn lo lắng về vị hôn phu của mình là Giô-sép. Mary must ...
Xem chi tiết »
Rocky, the fiancè of Shesha and the adopted nephew of Yamini, falls in love with Shivangi. 22. Ma-ri hẳn lo lắng về vị hôn phu của mình là Giô-sép. Mary must ...
Xem chi tiết »
Đây thực sự là những danh từ tiếng Pháp chỉ một người kết hôn. Trong ngôn ngữ tiếng Pháp, danh từ là nam và nữ, có nghĩa là mọi danh từ đều là nam hoặc nữ. Vì ...
Xem chi tiết »
vị hôn phu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị hôn phu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
vị hôn phu tiếng Pháp đó là: fiancé. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Pháp, danh từ là giống đực và giống cái, có nghĩa là mọi danh từ ... Có một chút ít độc lạ giữa chúng vì vị hôn phu sử dụng để chỉ phái mạnh đã ...
Xem chi tiết »
vị hôn phu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa vị hôn phu Tiếng Trung (có phát âm) là: 未婚夫 《已经订婚尚未结婚的丈夫。》.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'vị hôn phu' trong tiếng Việt. vị hôn phu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
dt (H.vị: chưa; hôn: cưới; phu: chồng) chồng chưa cưới: Anh ấy là vi hôn phu của cháu gái tôi. Nguồn tham chiếu: Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vị Hôn Phu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vị hôn phu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu