Bản dịch của nhạt nhẽo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: cool, tasteless, bland. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nhạt nhẽo có ben tìm thấy ít nhất 71 lần.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nhạt nhẽo" trong tiếng Anh. nhạt nhẽo {tính}. EN. volume_up · boring · cool · tasteless · listless · unsavory. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch ...
Xem chi tiết »
"nhạt nhẽo" in English ... nhạt nhẽo {adj.} EN. volume_up · boring · cool · tasteless · listless · unsavory. More ...
Xem chi tiết »
bland · nhạt nhẽobland ; tasteless · không vịvô vịvị ; stale. cũnhạt nhẽostale ; boring · mangsinhbore ; boorish · thô lỗnhạt nhẽoquê mùa.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhạt nhẽo. vapid, insipid, flat, tame. câu chuyện nhạt nhẽo insipid conversation; vapid conversation. cool. cuộc dón tiếp nhạt nhẽo a cool ...
Xem chi tiết »
Vị nhạt nhẽo dịch là: flat flavour. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "nhạt nhẽo vô vị" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhạt nhẽo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhạt nhẽo - tasteless, insipid =Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke -Cool =Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A ... Bị thiếu: vị | Phải bao gồm: vị
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2022 · The more vapid the conversation, the more I enjoy it. OpenSubtitles2018. v3. Và tệ nhất là nó nhạt nhẽo. And worst of all, it is boring. ted2019.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2016 · Mà được cái tiếng Anh nó cũng hay, bao nhiêu cái gì trong tiếng Việt gọi là NHẠT được thì trong tiếng Anh cũng thế. Một nụ cười NHẠT nhẽo ... Bị thiếu: vị | Phải bao gồm: vị
Xem chi tiết »
Nhạt nhẽo là không có gì thú vị, dễ gây nhàm chán. ... 1. Những người nhàm chán không thể biết liệu người khác có hứng thú với cuộc trò chuyện hay không. Boring ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · Món này sẽ không có rất nhiều mùi vị. Nó nphân tử nhẽo. “It's really sweet and sugary”. Nó hết sức ngọt với ngọt có vị con đường. “It's spicy”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'nhạt nhẽo' trong tiếng Anh. nhạt nhẽo là gì? ... Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo: A cool reception ... Nhạt đến như không có mùi vị. Món ăn nhạt nhẽo.
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Bland: nhạt nhẽo. Cheesy: béo vị phô mai. Delicious: thơm tho; ngon miệng. Garlicky: có vị tỏi. Harsh: vị chát của trà.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vị Nhạt Nhẽo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vị nhạt nhẽo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu