NHẠT NHẼO - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › nhạt-nhẽo
Xem chi tiết »
Bản dịch của nhạt nhẽo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: cool, tasteless, bland. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nhạt nhẽo có ben tìm thấy ít nhất 71 lần.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nhạt nhẽo" trong tiếng Anh. nhạt nhẽo {tính}. EN. volume_up · boring · cool · tasteless · listless · unsavory. Chi tiết.
Xem chi tiết »
NHẠT NHẼO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; bland · nhạt nhẽobland ; tasteless · không vịvô vịvị ; stale. cũnhạt nhẽostale ; boring · mangsinhbore ; boorish.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "vị nhạt nhẽo" tiếng anh nói thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhạt nhẽo. vapid, insipid, flat, tame. câu chuyện nhạt nhẽo insipid conversation; vapid conversation. cool. cuộc dón tiếp nhạt nhẽo a cool ...
Xem chi tiết »
nhạt nhẽo vô vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạt nhẽo vô vị sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vị nhạt nhẽo' trong tiếng Anh. vị nhạt nhẽo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Bland: nhạt nhẽo. Cheesy: béo vị phô mai. Delicious: thơm tho; ngon miệng. Garlicky: có vị tỏi. Harsh: vị chát của trà.
Xem chi tiết »
Acerbity : vị chua · Acrid : chát · Aromatic : thơm ngon · Bitter: Đắng · Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt · Bland: nhạt nhẽo · Cheesy: béo vị phô mai · Delicious: thơm ...
Xem chi tiết »
MIÊU TẢ MÙI VỊ THỨC ĂN Bland: nhạt nhẽo Delicious: ngon tuyệt Horrible: kinh khủng Poor: tệ Salty: mặn Sickly: gây buồn nôn Sweet: ngọt Sour: chua Tasty:...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2022 · Nước thì nhạt nhẽo, muối ko tan và đang chìm hết xuống đáy bồn. The water's tepid, the salt didn't dissolve and is now lodged places.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · Món này sẽ không có rất nhiều mùi vị. Nó nphân tử nhẽo. “It's really sweet and sugary”. Nó hết sức ngọt với ngọt có vị con đường. “It's spicy”.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Đừng bỏ qua từ vựng IELTS chủ đề Hương vị giúp bạn không chỉ nâng cao vốn ... Bland, /blænd/, Nhạt nhẽo ... Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vị Nhạt Nhẽo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vị nhạt nhẽo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu