VÌ TỐI QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VÌ TỐI QUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vì tối qua
for last night
vì tối quavì đêm quacho đêm hôm qua
{-}
Phong cách/chủ đề:
Thanks for last night.Vì tối qua em đã ngủ với anh?”.
Did I sleep with you last night?”.Biết ơn anh vì tối qua.
Gratitude for last night.Xin lỗi vì tối qua anh quên gọi.
I'm sorry I forgot to call last night.Tôi muốn cảm ơn anh vì tối qua.".
I wanted to thank you for last night.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từqua đêm đêm quabăng quaqua thời gian thời gian trôi quaqua biên giới thế giới quathời gian quaqua cửa sổ qua sông HơnSử dụng với trạng từqua từng tràn quatrèo quaném quangay qualọt quangó quakhoan quaHơnSử dụng với động từdi chuyển quathực hiện thông quasống sót quathanh toán quakết nối thông quakết nối quaphát triển thông quagiải quyết thông quahoạt động thông quacố gắng vượt quaHơnEm xin lỗi vì tối qua đã nổi cáu với anh.
I'm sorry I snapped at you last night.Đây là lời xin lỗi của anh vì tối qua.
This is my apology for last night.Em xin lỗi vì tối qua không trả lời anh.
Sorry for not responding last night.Vì tối qua chúng tôi thiếu thịt bò băm.
Cause we ran out of hamburger meat last night.Em xin lỗi vì tối qua không trả lời anh.
Sorry I didn't respond to you last night.( Hôm nay chúng tôi sẽ không tới trường vì tối qua tuyết rơi).
We will not have school today because it snowed last night.Chính Bình đáp:" Vì tối qua ta đi chơi.
I say"Apparently" because I went out last night.Vậy đấy, dù sao đi nữa cô cũng cần được thông báo vàcô thấy bực vì tối qua Ivan đã không nhắc đến chuyện đó.
Well, whatever it was, she needed to be informed andshe was angry that Ivan hadn't mentioned it last night.Vậy là… rất tiếc vì tối qua anh đã mất nhiều tiền.
So… sorry you lost so much money last night.Tớ tưởng mình sẽ gặp rắc rối vì tối qua không về nhà.
I thought I was gonna get into trouble for not coming home last night.Tôi đến sớm vì tối qua chúng tôi đã hẹn sẽ gặp nhau vào buổi sáng.
I came here early in the morning because last evening we were told that we will have a meeting in the morning.Nhưng… con phải đợi 9 tháng nữa, vì tối qua con đã có thai rồi!”.
You will just have to wait 9 months though, because you got pregnant last night!".Điều đó không cần nghi ngờ- vì tối qua cậu đã được tận mắt chứng kiến sức mạnh của Bảo Khí thực sự của Rider.
That was beyond doubt- because he witnessed the might of Rider's true Noble Phantasm with his own eyes last night.Nhưng hôm nay ông cònnằm nấn ná, để cho bọn trẻ nhà Irsik đến rồi đi, vì tối qua, thứ Sáu ngày 13, là một tối mệt tuy cũng có phần vui vẻ.
But today he lingered,let Vic Irsik's sons come and leave, for the previous evening, a Friday the thirteenth, had been a tiring one, though in part exhilarating.Gã thức dậy muộn vì tối qua gã không chợp mắt.
He woke us up late last night because he couldn't sleep.Tôi đã để ý kĩ từ trước đó, và giờ tôi biết tôi cần ngủ 10 tiếng vàoban đêm. Khá là khó, bởi vì tối qua chương trình kết thúc lúc 12h30, chương trình ở Santa Rosa, vậy nên tôi đã về nhà muộn một chút.
I was paying close attention earlier, and I now know I need to have 10 hours sleep at night,which is tricky, because last night the show ended about 12:30, and so I was, I got-- and that was in Santa Rosa, so I got home a little late.Hôm nay dậy trễ là vì tối qua không ngủ được.
Today, I slept late because I could not sleep last night.Hôm nay dậy trễ là vì tối qua không ngủ được.
I woke up late today due to not being able to sleep last night.Tôi cũng sợ hết hồn như anh,” Susan Nunsuch nói,“ vì tối qua tôi nằm mơ thấy đầu của một người chết.”.
It gied me a turn likewise," said Susan Nunsuch,"for I had a dream last night of a death's head.".Vì chuyện tối qua.
Because of last night.Lẽ nào là vì chuyện tối qua?
Perhaps, because of last night.Vì nếu tối qua mà tôi đưa cô nào về nhà.
Because if I did happen to bring a woman home last night.Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
A lot of flights were cancelled last night because of the fires.Nói tôi nghe, anh Spade,tôi có đáng trách vì chuyện tối qua không?
Tell me, Mr. Spade, am I to blame for last night?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0251 ![]()
vị thế bánvị thế cạnh tranh

Tiếng việt-Tiếng anh
vì tối qua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Vì tối qua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tốitính từdarktốidanh từnighteveningdinnerpmquagiới từthroughacrossquatính từpastlastquađộng từpassTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Vì Tối
-
OFFICIAL MV - VÌ TÔI CÒN SỐNG - TIÊN TIÊN - YouTube
-
OFFICIAL AUDIO - VÌ TÔI CÒN SỐNG - TIÊN TIÊN - YouTube
-
Vì Tôi Còn Sống (Version Acoustic) - Tiên Tiên - NhacCuaTui
-
Vì Tôi Còn Sống - Tiên Tiên
-
Vì Tôi Còn Sống - Tiên Tiên - Zing MP3
-
Vì Tôi Còn Sống (Dsmall Remix)
-
Hợp âm Vì Tôi Còn Sống - Tiên Tiên (Phiên Bản 1)
-
Highlands Coffee - Dẹp Bỏ Những Căng Thẳng Trong Công Việc Vì Tối ...
-
Nadal Thất Vọng Vì Phải đấu Djokovic Vào Buổi Tối - VnExpress
-
Vì Sao Cơ Thể Nhận Biết Sáng - Tối Và Có đồng Hồ Sinh Học? | Vinmec
-
Vì Sao Website Cần được Tối ưu? Làm Thế Nào để Tối ưu Hiệu Quả?
-
[Mã LIFEB04ALL Giảm 10% Tối đa 15K đơn 0Đ] Sách - Shopee