VỊ TRÍ CÒN TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VỊ TRÍ CÒN TRỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vị trí
positionlocationplaceplacementspotcòn trống
vacantis emptyis blankis left emptyis available
{-}
Phong cách/chủ đề:
Two Positions are Vacant.Bạn không cần phải lái xe đi vòng quanh bãi để tìm vị trí còn trống..
No need to driver around in circles to find an empty slots.Có một vị trí còn trống tại khu 15.
There's a spot open at the 15th.Mở đầu là hệ thống dẫn đường và thông báo vị trí còn trống từ bãi đỗ xe thông minh.
The first is the navigation system and the vacant location notification from Smart Parking.Không có nhiều vị trí còn trống ở cấp độ của anh.
There aren't as many spots available at my level.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvị trí trống vị trí rất tốt trí tuệ hơn vị trí tắt Sử dụng với động từcông viên giải trítâm trí cởi mở vị trí quản lý vị trí mở vị trí mong muốn vị trí bắt đầu trung tâm giải trívị trí dẫn đầu hệ thống giải trívị trí làm việc HơnSử dụng với danh từvị trítâm trítrí nhớ trí tưởng tượng cái trítrí óc trí thức trí não lý trívị trí nơi HơnHi vọng danh sách này có thể giúp bạn tìmđược một vài cái tên phù hợp cho vị trí còn trống trong đội bóng của bạn.
Hope this list can help you find a few names suitable for vacant placement in your team.Đại úy Singh có nói là có một vị trí còn trống trong đội chống meta- human của ông.
Captain Singh mentioned there may be positions available on your anti-meta-human task force.Tất cả các vị trí còn trống của chúng tôi được đăng tải trên mục Tuyển dụng của Schindler, trong phần nghề nghiệp.
All of our current vacancies are posted in the Schindler Job Market in our career section.Họ nhận bất kìngười sẵn có nào chỉ để lấp vào vị trí còn trống vì họ vội vàng quản lí con người.
They would take any available person just to fill their open positions as they are in a hurry to manage people.Một vài ứng viên cho vị trí còn trống đã vừa cho thấy tiềm năng rõ ràng và việc đưa ra quyết định cuối cùng sẽ rất khó khăb.
Several candidates for the vacant position have shown_____ potential, and making the final decision will be difficult.Những tài xế lái xe cũng chính là nghề chính được săn đón nhiều nhất theo chương trình Alberta PNP,với hơn 300 vị trí còn trống trong ngân hàng việc làm.
Long-haul drivers are also a key sought-after profession under the Alberta PNP,showing more than 300 vacancies on the job bank.Ở kỳ họp đầu tiên sau bầu cử, hoặc khi cần thiết bổ nhiệm vị trí còn trống, Quốc hội phải bầu một Chủ tịch và một Phó Chủ tịch trong số các đại biểu Quốc hội.
At the first sitting after its election, or when necessary to fill a vacancy, the National Assembly must elect a Speaker and a Deputy Speaker from among its members.Ngoài ra còn có các thư thăm dò( còn được gọi là thư khảo sát),trong đó bạn hỏi về các vị trí còn trống có thể có tại một công ty.
There are also letters of interest(also known as prospecting letters),in which you ask about possible job openings at a company.Trước khi người lao động nước ngoài có thể được đềcử, nhà tuyển dụng cần phải kiểm tra thị trường lao động địa phương bằng cách quảng cáo vị trí còn trống tại Úc.
Before an overseas worker can be nominated,employers need to test the local labour market by advertising the vacant position in Australia.Nếu bạn muốn dùng thời gian của mình để hỗ trợ cho OTW,xin tham khảo danh sách tình nguyện để tìm các vị trí còn trống phù hợp với khả năng và quan tâm của bạn.
If you're interested in giving of your time to support the OTW,check the volunteer listings to see if there's an open position that matches your skills and interests.Người tiền nhiệm của Hiệu trưởng B đã đề cử tôi với ông ấy và nói với ông ấy rằng tôi sẽ là ứng cửviên tốt nhất tạm thay vào vị trí còn trống trong ngắn hạn.
Principal B's predecessor had recommended me to him and told him that I wouldbe the best candidate as a short-term substitute for the vacancy.Ở kỳ họp đầu tiên sau bầu cử,hoặc khi cần thiết bổ nhiệm vị trí còn trống, Quốc hội phải bầu một Chủ tịch và một Phó Chủ tịch trong số các đại biểu Quốc hội.
At the first sitting after any National Council election,or when necessary to fill a vacancy, the National Council shall elect a Chairperson and Deputy Chairperson from among its members.Các biểu tượng thẻ cao được xóa khỏi các cuộn vàFLT biến thành một biểu tượng ngẫu nhiên, lấp đầy tất cả các vị trí còn trống.
The high card symbols are removed from the reels andthe FLT transforms into a random symbol which fills all the positions that are left empty.Trước đó, các nhà lập pháp đã lên đượckế hoạch bầu cử cho 5 vị trí còn trống cuối cùng, tuy nhiên, mới chỉ chọn ra được 2 người là Shaima Khalil cho vị trí Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Nawfal Moussa cho vị trí Bộ trưởng Bộ Di cư, trước khi phiên bầu cử rơi vào hỗn loạn.
Lawmakers were scheduled to vote on the final five remaining empty posts but managed only to approve Shaima Khalil as education minister and Nawfal Moussa as migration minister before the session descended into chaos.Chúng tôi có rất nhiều công việc còn trống và nếu bạn quan tâm đến việc xây dựng sự nghiệp của mình với một nhà môi giới forex, vui lòng xem các vị trí còn trống..
We have a range of opened vacancies and if you are interested to build your career with a forex broker please see available positions.Bên cạnh việc xem xéthồ sơ của bạn tương ứng với vị trí mà bạn nộp đơn, chúng tôi cũng sẽ xem xét nếu hồ sơ của bạn phù hợp với các vị trí còn trống khác.
In addition to matching your qualifications with the position you applied for, we check if your profile matches with other vacant positions..Nếu bạn có đủ kiến thức, bọn mình sẽ giúp bạn xây dựng hồ sơ việc làm và sắp xếp các cuộc phỏng vấn vàbọn mình cũng sẽ hỗ trợ bạn tìm các vị trí còn trống tại các công ty.
If you have the sufficient knowledge, we will help you build your portfolio and prepare for interviews,and we will also assist you in finding open positions at companies.Nevada đã trở thành bang đầu tiên ở Mỹ có nữ nghị sĩ chiếm đa số trong Nghị viện bang sau khi các quanchức Hạt ở Las Vegas bổ nhiệm hai phụ nữ vào vị trí còn trống.
Nevada became the first state in the U.S. with an overall female majority in the Legislature on Tuesday when countyofficials in Las Vegas appointed two women to fill vacancies in the state assembly.Thật vậy, trong những năm gần đây, các công ty Đức đã không thể tuyển dụng bất cứ thứ gì như số lượng các nhà khoa học, nhà toán học vàchuyên gia CNTT cần thiết để lấp đầy các vị trí còn trống.
Indeed, in recent years, German companies have been unable to recruit anything like the number of scientists, mathematicians,and IT experts needed to fill vacant positions.Nevada đã trở thành bang đầu tiên ở Mỹ có nữ nghị sĩ chiếm đa số trong Nghị viện bang sau khi các quan chức Hạt ở Las Vegasbổ nhiệm hai phụ nữ vào vị trí còn trống.
The state of Nevada on Tuesday became the first state in the United States with an overall female majority in the legislature when county officials inLas Vegas appointed two women to fill vacant positions….Nevada đã trở thành bang đầu tiên ở Mỹ có nữ nghị sĩ chiếm đa số trong Nghị viện bang sau khi các quan chức Hạtở Las Vegas bổ nhiệm hai phụ nữ vào vị trí còn trống.
Nevada becomes 1st US state with female-majority Legislature: Nevada became the first state in the U.S. with an overall female majority in the Legislature when countyofficials in Las Vegas appointed two women to fill vacancies in the state Assembly.Vị trí đó có còn trống không ạ?”.
Is that position still open?”.Lượt Re- Spin sẽ kết thúc khi không còn vị trí trống nào trong Symbol Storage hoặc không còn chiến thắng nào được thưởng thêm.
The re-spin ends when there are no empty positions in the Symbol Storage or no additional win is awarded.Adams gia nhập Portsmouth làm trợ lý cho Harry Redknapp vào tháng 6 năm 2006,lấp vào vị trí còn bỏ trống sau sự ra đi của Kevin Bond.
Adams joined Portsmouth as assistantmanager to Harry Redknapp in June 2006, a position left vacant by the departure of Kevin Bond.Tôi đang thắcmắc liệu anh có biết vị trí nào còn trống ở trụ sở Michigan ko.
I was wondering if you knew of any positions opening up in your Michigan office.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 166, Thời gian: 0.0264 ![]()
vị trí của người tìm kiếmvị trí của nó

Tiếng việt-Tiếng anh
vị trí còn trống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Vị trí còn trống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwheretrídanh từtrímindpositiontriplacecòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandtrốngđộng từdrumtrốngtính từemptyblankvacantfreeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Vị Trí Còn Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Vị Trí Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vị Trí Trống, Cần Tuyển Mới Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Vacancy - Từ điển Anh - Việt
-
A Job Vacancy - TOEIC Mỗi Ngày
-
"Position" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Vị Trí Của Động Từ Trong Câu (Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Toàn Tập Về Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn 2021 - Eng Breaking
-
Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - Step Up English
-
Tỉ Lệ Còn Trống Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ Về Tỉ Lệ Còn Trống?
-
Bạn đã Biết Hết Từ Vựng Chủ điểm Trong Công Việc? - Aroma
-
Position Nghĩa Tiếng Anh Là Gì