Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective Order)
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
Trong phần trước chúng ta vừa tìm hiểu về các loại tính từ trong tiếng Anh và trong bài viết này hãy cùng kienthuctienganh.com khám phá về vị trí của các tính từ trong câu cũng như ý nghĩa đối với từng vị trí cụ thể nhé.
1. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ:
Ex: I like a book. (Tôi thích quyển sách.) “book” – quyển sách là danh từ, người đọc không thể biết được quyển sách đó là sách gì
Khi thêm tính từ: “I like an interesting book.” Thì “interesting”- thú vị là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “book” để diễn tả quyển sách thú vị.
Do đó tính từ được sử dụng khi người viết muốn làm rõ những sự vật, sự việc được nhắc đến.
Trong trường hợp xuất hiện nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thì chúng ta phải tuân theo quy tắc sau về sắp xếp trật từ tính từ:
Opinion→ Size/ Weight→ Age→ Shape→ Color→ Origin→ Material→ Purpose
- Opinion (Tính từ chỉ ý kiến hoặc miêu tả chung)Ex: cute, awesome, wonderful
- Size/ Weight (Tính từ chỉ kích cỡ, cân nặng) Ex: big, large, small
- Age (Tính từ chỉ tuổi) Ex: old, new, young
- Shape (Tính từ chỉ hình dạng)Ex: square, oval, rectangle
- Color (Tính từ chỉ màu sắc)Ex: grey, white, pink, yellow
- Origin (Tính từ chỉ xuất xứ) Ex: Japanese, Chinese, Korean
- Material (Tính từ chỉ chất liệu) Ex: cotton, plastic
- Purpose (Tính từ chỉ mục đích, tác dụng công dụng) Ex: tennis (racquet), electric (iron)
2. Sau động từ liên kết
Tính từ thường đứng sau những động từ như “to be” hay “look”, “seem”, “appear”, “turn”, “become”…
Ex: I don’t want to hang out with my friend because of the heavy rain. (Tôi không muốn đi ra chơi với bạn bè vì trời mưa to.)
Tobe: thì, là, ở | She is beautiful. Cô ấy đẹp gái. |
Seem: có vẻ, dường như | It seems that you are right. Có vẻ như bạn đúng. |
Appear: trình diện, ra mắt | The streets appear crowded. Đường phố trông nhộn nhịp. |
Feel: cảm thấy | I feel exhausted. Tôi cảm thấy kiệt sức. |
Taste: nếm trải, thưởng thức | Food tastes delicious. Đồ ăn vị ngon thật. |
Look: thấy, trông | She looks angry with us. Cô ấy trông giận dữ với chúng tôi. |
Sound: nghe thấy | That sounds wonderful! Nghe tuyệt vời làm sao! |
Smell: ngửi, cảm thấy | It smells great. Mùi tuyệt làm sao. |
3. Tính từ đứng một mình, không cần danh từ
Tính từ được bắt đầu bằng "a": aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed cũng như một số tính từ khác: unable, exempt, content...
Ex: A girl is afraid of ghost. (Một cô gái sợ ma.)
Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ thì phải chuyển sang dùng phân từ:
Ex: A frightened girl.
4. Tính từ đứng sau danh từ
Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:
- Tính từ được sử dụng để đề cập phẩm chất/tính chất các đại từ bất định:Ex: There is nothing wrong. (Không có gì sai cả.) - “nothing” là đại từ bất định
- Hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng "and" hoặc "but", ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh:Ex: My teacher is both intelligent and easy-going. (Giáo viên của tôi vừa thông minh vừa dễ tính.)
- Tính từ được sử dụng khi diễn tả sự đo lường:Ex: This building is 12 storeys high. (Tòa nhà này cao 12 tầng.)
- hand-o-right Tính từ ở dạng so sánh:Ex: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
- hand-o-right Quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn:Ex: The car broken last night was cheap. (Xe hơi hỏng tối qua thì rẻ tiền.)
5. Bài tập
Bài 1: Tìm các tính từ trong đoạn văn sau và phân loại chúng và các ô thuộc thể loại tính từ tương ứng.As far as I’m concerned one of my besties is Min. She is 21 years old. She has black hair, a straight nose and brown eyes. She is very beautiful. She has a kind heart and is easy-going. We have been friends for 6 years. We are the best students in this class. Jack is always on top. He is good at Math, but he never shows off his intelligence and always tries his best.
Loại tính từ | Tính từ |
|---|---|
Opinion (ý kiến) | ... |
Size (kích thước) | ... |
Age (tuổi thọ) | ... |
Shape (Hình dạng) | ... |
Color (Màu sắc) | ... |
Origin (Nguồn gốc) | ... |
Material (Chất liệu) | ... |
Purpose (Mục đích) | ... |
Bài 2: Phân loại các tính từ sau vào ô đúng thể loại của chúngamazing awesome blue small big short long rectangle square Japanese Vietnamese black slim attractive white racing walking
Loại tính từ | Tính từ |
|---|---|
Opinion (ý kiến) | ... |
Size (kích thước) | ... |
Age (tuổi thọ) | ... |
Shape (Hình dạng) | ... |
Color (Màu sắc) | ... |
Origin (Nguồn gốc) | ... |
Material (Chất liệu) | ... |
Purpose (Mục đích) | ... |
Bài 3: Chọn đáp án đúng:1. _____________A. a pair of sport new Japanese sandalsB. a pair of new sport Japanese sandalsC. a pair of new Japanese sport sandalsD. a pair of Japanese new sport sandals2. _____________A. a young tall beautiful girlB. a tall young beautiful girlC. a beautiful young tall girlD. a beautiful tall young girl3. _____________A. an old wooden thick chairB. a thick old wooden chairC. a thick wooden old chairD. a wooden thick old chair4. _____________A. a modern Vietnamese scooterB. a Vietnamese modern scooterC. a racing Vietnamese modern carD. a modern racing Vietnamese car5. _____________A. a new interesting English songB. an English new interesting songC. an interesting English new songD. an interesting new English song
Bài 4: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.1. suit/ He/ long/ wears/ black/ a.-> ………………………………………………………..2. man/ English/ is/ an/ old/ intelligent/ it.-> ………………………………………………………..3. is/ bag/ this/ school/ white/ a/ new.-> ………………………………………………………..4. red/ she/ house/ buys/ small/ beautiful/ a.-> ………………………………………………………..5. gave/ wallet/ her/ he/ brown/ big/ leather/ a.-> ………………………………………………………..
Bài 5: Sắp xếp lại trật tự các từ sau1. black/ long/ ruler/ a2. books/ red/ small3. scooter/ red/ big / a4. black/ hair/ short5. a/ modern/ small/ TV
Bài 6: Sắp xếp tính từ theo đúng vị trí1. a long face (thin)2. big clouds (white)3. a sunny day (adorable)4. a wide avenue (long)5. a metal box (pink/ small)6. a big cat (fat /white)7. a /an little village (new/ lovely)8. long hair (blonde/ beautiful)9. an /a old painting (interesting/ Korean)10. an/ a enormous raincoat (pink/green)
6. Đáp án
Bài 1:As far as I’m concerned one of my besties is Min. She is 21 years old. She has black hair, a straight nose and brown eyes. She is very beautiful. She has a kind heart and is easy-going. We have been friends for 6 years. We are the best students in this class. Jack is always on top. He is good at Math, but he never shows off his intelligence and always tries his best.
Loại tính từ | Tính từ |
|---|---|
Opinion (ý kiến) | Good, beautiful, kind, easy, best, easy-going |
Size (kích thước) | |
Age (tuổi thọ) | |
Shape (Hình dạng) | straight |
Color (Màu sắc) | brown, black |
Origin (Nguồn gốc) | |
Material (Chất liệu) | |
Purpose (Mục đích) |
Bài 2:
Loại tính từ | Tính từ |
|---|---|
Opinion (ý kiến) | amazing, attractive, awesome |
Size (kích thước) | small, big, short, long, slim |
Age (tuổi thọ) | young, old |
Shape (Hình dạng) | rectangular, square |
Color (Màu sắc) | blue, white |
Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese, Japanese |
Material (Chất liệu) | woolen |
Purpose (Mục đích) | Racing, walking |
Bài 3:1. C. a pair of new Japanese sport sandals2. D. a beautiful tall young girl3. B. a thick old wooden chair4. A. a modern Vietnamese scooter5. D. an interesting new English book.
Bài 4:1. suit/ He/ long/ wears/ black/ a.-> He wears a long black suit.2. man/ English/is/an/ old/ intelligent/ it.-> It is an intelligent old English man.3. is/ bag/ this/ school/ white/ a/ new.-> This is a new white school bag.4. red/ she/ house/ buys/small/beautiful/ a.-> She buys a beautiful small red house.5. gave/ wallet/ her/he/ black/ big/ leather/ a.-> He gave her a big black leather wallet.
Bài 5:1. a long black ruler2. small red books3. a big red scooter4. a short black hair5. a small modern TV
Bài 6:1. a long thin face2. big white clouds3. an adorable sunny day4. a long wide avenue5. a small pink metal box6. a big fat white cat7. a lovely little new village8. beautiful long black hair9. an interesting old Korean painting10. an enormous pink and green raincoat
Trên đây là nội dung về vị trí các tính từ mà kienthuctienganh.com mong muốn chia sẻ với các bạn. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thể nắm vững được ý chính đã được đề cập; từ đó các bạn có thể sử dụng hiệu quả trong thực tế cũng như bài tập ngữ pháp liên quan.
Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ về ngữ pháp tiếng Anh.
4.8/5 - (9 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Vị Trí Của Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh Và Vị Trí được đặt Trong Câu
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Vị Trí, Dấu Hiệu Nhận Biết
-
MẸO NHỚ VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu Tiếng Anh - AMA
-
Vị Trí Tính Từ Trong Tiếng Anh: Mẹo Ghi Nhớ Dễ Dàng Chỉ Trong 2 Phút
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng&dấu Hiệu Nhận Biết
-
Vị Trí Của Tính Từ - Danh Từ - Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh - Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Tính Từ Là Gì? Cách Dùng Và Vị Trí Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Vị Trí Của Danh Từ, Tính Từ, động Từ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất, Có Bài Tập Chi Tiết
Yêu cầu bài học