VÌ VẬY CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VÌ VẬY CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svì vậy cóso there istherefore there istherefore havedo đó códo đó đãhence havedo đó códo đó đãso there areso there'sso there weretherefore there arethus hasdo đó códo đó đãso you have got
Ví dụ về việc sử dụng Vì vậy có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vì vậy mà tôi có thểso that i mayvì vậy mà chúng tôi có thểso that we canvì vậy mà nó có thểso that it canTừng chữ dịch
vìgiới từforassincevìtính từduevìtrạng từsovậyđại từwhatitcóđộng từhavecóthere are STừ đồng nghĩa của Vì vậy có
do đó có vì vậy đó là những gìvì vậy mà chúng tôi có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vì vậy có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vì Vậy Trong Tiếng Anh
-
VÌ VẬY - Translation In English
-
Vì Vậy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
VÌ VẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vì Vậy Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vì Vậy' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vì Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
83 Từ Nối Trong Tiếng Anh (Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày)
-
VÌ VẬY MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vì Vậy' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Chính Vì Vậy Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Vì Vậy Trong Tiếng ...
-
Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Cần Nhớ (Phần 2) | KISS English
-
Results For Chính Vì Vậy Translation From Vietnamese To English