- Tin tức
- Sự kiện
- Thống kê giao dịch
- Lọc cổ phiếu
- So sánh cổ phiếu
- Biểu đồ phân tích kĩ thuật
- Doanh nghiệp 360
- Báo cáo phân tích
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HoSE: VIB ) | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm | Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | KLGD | Vốn hóa | | Dư mua | Dư bán | Cao 52T | Thấp 52T | KLBQ 52T | | NN mua | % NN sở hữu | Cổ tức TM | T/S cổ tức | Beta | | | | | | 1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | | | | | | Tổng quan | | | | Hồ sơ doanh nghiệp | | | | Thống kê giao dịch | |
| | Phân tích kỹ thuật | |
| | Tài chính | | | | Tin tức & Sự kiện | | | | Tài liệu | | | | So sánh | | | | Ban lãnh đạo Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > | Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó | 30/06/2024 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế,T.S Địa chất | 125,553,180 | 2013 | Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế,MBA | 9,527,727 | 2013 | Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế,ThS Kỹ thuật | 125,553,180 | 2005 | Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | -- N/A -- | CN Kế toán,CN Tiếng Anh | 25,000,000 | Độc lập | Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Ngoại giao,CN Tiếng Anh,Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp,ThS QTKD | 5,306,277 | 2013 | Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật,KS K.Tế Vận tải biển,ThS QTKD | 5,631,329 | 2008 | Ông Trần Nhất Minh | GĐ khối/Phó TGĐ | 1972 | T.S Khoa học,ThS QTKD | 3,627,924 | 2010 | Ông Hồ Vân Long | GĐ Tài chính/Phó TGĐ | 1976 | ACCA,CN TC Tín dụng | 11,528,891 | 2010 | Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 381,339 | 2005 | Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | -- N/A -- | CN QTKD Thương mại,CN Tin Học,Kế Toán Tổng hợp | 193,072 | n/a | Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | -- N/A -- | CN Tin Học,ThS QTKD | 37,461 | n/a | Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật | 172,158 | 2013 | | | Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó | 31/12/2023 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế,T.S Địa chất | 125,553,180 | 2013 | Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế,MBA | 9,527,727 | 2013 | Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế,ThS Kỹ thuật | 125,553,180 | 2005 | Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | -- N/A -- | N/a | 25,000,000 | Độc lập | Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Ngoại giao,CN Tiếng Anh,Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp,ThS QTKD | 5,306,277 | 2013 | Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật,KS K.Tế Vận tải biển,ThS QTKD | 5,631,329 | 2008 | Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | T.S Khoa học,ThS QTKD | 3,630,906 | 2010 | Ông Hồ Vân Long | GĐ Tài chính/Phó TGĐ | 1976 | ACCA,CN TC Tín dụng | 11,528,891 | 2010 | Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 381,339 | 2005 | Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | CN QTKD Thương mại,CN Tin Học,Kế Toán Tổng hợp | 193,072 | n/a | Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | CN Tin Học,ThS QTKD | 37,491 | n/a | Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật | 172,158 | 2013 | | | Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó | 31/12/2022 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế,T.S Địa chất | 104,627,650 | 2013 | Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế,MBA | 7,939,773 | 2013 | Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế,ThS Kỹ thuật | 104,627,650 | 2005 | Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | ACCA,CN TC Tín dụng | 0 | Độc lập | Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Ngoại giao,CN Tiếng Anh,Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp,ThS QTKD | 4,371,989 | 2013 | Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1971 | CN Luật,KS K.Tế Vận tải biển,ThS QTKD | 4,624,212 | 2008 | Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | T.S Khoa học,ThS QTKD | 2,949,126 | 2010 | Ông Hồ Vân Long | GĐ Tài chính/Phó TGĐ | 1976 | ACCA,CN TC Tín dụng | 9,514,648 | 2010 | Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 266,360 | 2005 | Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | CN QTKD,CN Tin Học,Kế Toán Tổng hợp | 99,388 | 2019 | Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | CN Tin Học,ThS QTKD | 31,218 | 2019 | Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế,CN Kế toán,CN Luật | 143,465 | 2013 | | | | | | | | |