Victoria - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɪk.ˈtɔr.i.ə/
Canada[vɪk.ˈtɔr.i.ə]

Danh từ

[sửa]

victoria (số nhiều victorias) /vɪk.ˈtɔr.i.ə/

  1. Xe ngựa bốn bánh mui trần.
  2. Chim bồ câu Goura victoria.
  3. (Thực vật học) Cây súng Nam Mỹ.

Đồng nghĩa

[sửa] chim bồ câu Goura victoria
  • Victoria Crowned Pigeon
cây súng Nam Mỹ
  • Victoria lily

Tham khảo

[sửa]
  • "victoria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vik.tɔ.ʁja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
victoria/vik.tɔ.ʁja/ victorias/vik.tɔ.ʁja/

victoria gc /vik.tɔ.ʁja/

  1. Xe ngựa victoria, xe ngựa trần bốn bánh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
victoria/vik.tɔ.ʁja/ victorias/vik.tɔ.ʁja/

victoria /vik.tɔ.ʁja/

  1. (Thực vật học) Cây nong tằm.

Tham khảo

[sửa]
  • "victoria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=victoria&oldid=1943886” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp

Từ khóa » Nong Tằm Tiếng Anh Là Gì