Việc ông ăn Chả Bà ăn Nem [Hàn Quốc Giải Nghĩa,Ứng Dụng]

WORDROW |
  • Menu
    • 🌟 từ điển
    • 💕 Start
    • 🌾 End
    • 🌷 Initial sound
  • |
  • Language
    • ▹ English
    • ▹ 日本語辞典
    • ▹ 汉语
    • ▹ ภาษาไทย
    • ▹ Việt
    • ▹ Indonesia
    • ▹ لغة كورية
    • ▹ русский словарь
    • ▹ Español
    • ▹ français
    • ▹ Монгол толь бичиг
    • ▹ 한국어
🔍 🔍 Search: việc ông ăn chả bà ăn nem 🌟 việc ông ăn ch… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
  • 맞바람 Danh từ
    • 1 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람. 1 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể.
    • 2 양쪽에서 마주 부는 바람. 2 GIÓ NGƯỢC CHIỀU: Gió từ hai phía thổi vào nhau.
    • 3 외도하는 배우자에 대응하여 하는 외도. 3 VIỆC ÔNG ĂN CHẢ BÀ ĂN NEM: Sự ngoại tình đáp trả bạn đời đang ngoại tình.
🌟từ điển 💕Start 🌾End 🌷Initial sound English 日本語辞典 汉语 ภาษาไทย Việt Indonesia لغة كورية русский словарь Español français Монгол толь бичиг 한국어

Please share us. ❤️

Source: Basic Korean Dictionary
Copyright Policy

Từ khóa » Bà Nem