VIỆC TRÁNH THUẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VIỆC TRÁNH THUẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sviệc tránh thuếtax avoidancetránh thuếtrốn thuếviệc né thuế

Ví dụ về việc sử dụng Việc tránh thuế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Việc tránh thuế ở Trung Quốc là vấn đề không nhỏ.Tax avoidance in China is a huge problem.Ông Trump đã gọi việc tránh thuế này là“ thông minh”.President Trump has said that avoiding your taxes is“smart.”.Nó cũng có thể đi mộtchặng đường dài để hạn chế việc tránh thuế mạnh mẽ.It could alsogo a long way toward curbing aggressive tax avoidance.( a) được thiết kế để chống lại việc tránh thuế và trốn thuế bao gồm.(a) is designed to prevent the avoidance or evasion of taxes including.Với bản chất của vấn đề, về bản chất,rất khó để phát hiện việc tránh thuế hoặc trốn thuế..Given the nature of the issue,it is intrinsically difficult to detect tax avoidance or evasion.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtránh lãng phí tránh thuế tránh ánh sáng tránh lái xe nỗ lực để tránhchìa khóa để tránhtránh đường lý do để tránhtránh rượu tránh caffeine HơnSử dụng với trạng từtránh xa thường tránhcũng tránhtránh nhiều luôn tránhtránh quá nhiều tránh ẩm vẫn tránhHơnSử dụng với động từtránh sử dụng cố gắng tránhcũng nên tránhmong muốn tránhtránh nói chuyện tránh giao dịch tránh tiêu thụ tránh đối đầu về cách tránhtránh làm việc HơnĐối với khách hàng đặt hàng bán lẻ vàbluk, việc tránh thuế và giao hàng nhanh là điều cần thiết.For retail and bluk order client, it is adavantage to avoid taxs and fast delivery.Việc rò rỉ rất thông tin cho thấy chính phủ trên toàn thếgiới cố tình bỏ qua việc tránh thuế của người giàu.The huge leakexposes governments across the globe wilfully ignoring tax avoidance by the rich.Thực tế, việc tránh thuế là một cách hợp pháp để mọi người hoặc các pháp nhân khác giảm thiểu trách nhiệm thuế của họ.In fact, tax avoidance is a legal way for people or other entities to minimize their tax liability.Các nhà đầu tư sẽngày càng khó khăn hơn trong việc tránh thuế trong tương lai.Companies will find it more difficult to evade taxes in future.Theo đó, các thỏa thuận giảm thuế đã được thực hiện trong một thời gian dài khôngcó khả năng cấu thành việc tránh thuế.It follows that tax reduction arrangements which have been carried on for along time are unlikely to constitute tax avoidance.The Gap Gap Báocáo đặc biệt từ The Guardian về việc tránh thuế của các doanh nghiệp lớn.The Tax Gap Special report from The Guardian about tax avoidance by big business.Rất ít người gây ồn ào về việc tránh thuế của các doanh nghiệp lớn và người giàu, sự suy đồi của các dịch vụ công cộng hoặc sự suy yếu của các công đoàn.Few make noise about tax avoidance by big business and the rich, the decay of public services or the weakening of trade unions.Tuy nhiên, có một sự khácbiệt nữa được rút ra giữa việc tránh thuế và giảm thuế..There is, however, a further distinction drawn between tax avoidance and tax mitigation.Các bước mới của châu Âu đối với việc tránh thuế sẽ hạn chế khả năng các nước thành viên để đưa ra chương trình giảm thuế doanh nghiệp trong tương lai.The new European steps against tax avoidance will restrict member states' ability to offer corporate tax deals in future.Đối với các chính trị gia ở phía bắc của khu vực đồng euro, việc tránh thuế và bội chi là quá đủ để biện minh cho các gói cứu trợ.For politicians in the fiscally prudent north of the eurozone, tax avoidance and overspending was more than enough to justify the bailouts.Rất ít người gây ồn ào về việc tránh thuế của các doanh nghiệp lớn và người giàu, sự suy đồi của các dịch vụ công cộng hoặc sự suy yếu của các công đoàn.Few make noise about tax avoidance by big business and the rich, the decay of public services, the weakening of trade unions, or rising inequality.Theo luật hiện tại, áp dụng mức 20% nằm trong hệ thống thuế song song, trong đó giới hạn quyềnlợi thuế nhằm ngăn chặn việc tránh thuế mức độ lớn.Current law: Applies a 20% rate as part of a parallel tax system thatlimits tax benefits to prevent large-scale tax avoidance.Tuy nhiên, với một chút lập kế hoạch trước cẩn thận, việc tránh thuế bất động sản của Hoa Kỳ như được thảo luận trong các phần sau là tương đối dễ dàng.With a little careful advance planning, however, it is relatively easy to avoid U.S. estate taxes as discussed in the following sections.Hoàn toàn nhất quán khi nói rằng chương trình tránh thuế trốn thuế( không có điều khoản nào để áp thuế)và vẫn cấu thành việc tránh thuế.It is perfectly consistent to say that a tax avoidance scheme escapes tax(there being no provision to impose a tax charge)and yet constitutes the avoidance of tax.Zucman tin rằng khoảng 20% lợi nhuận doanh nghiệp ở Mỹđược chuyển ra nước ngoài và việc tránh thuế này làm Chính phủ Mỹ thất thu 1/ 3 tiền thuế doanh nghiệp.According to Mr. Zucman's calculations, 20 percent of all corporate profits in theUnited States are shifted offshore, and tax avoidance deprives the government of a third of corporate tax revenues.Các loại thuế đánh vào những người giàu nhất, khó nhất, như thuế bất động sản và thuế doanh nghiệp, đã giảm trong vài thập kỷ qua, các nhà kinh tế nhận thấy,trong khi việc tránh thuế đã trở nên phổ biến hơn.Taxes that hit the wealthiest the hardest, like the estate tax and corporate taxes, have fallen over the last few decades,the economists found, while tax avoidance has become more common.Mặc dù các chi tiết cụ thể có thể thay đổi tùy theo thẩm quyền,các quy tắc này vô hiệu hóa việc tránh thuế là hợp pháp về mặt kỹ thuật nhưng không nhằm mục đích kinh doanh hoặc vi phạm tinh thần của luật thuế( tax code).Though the specifics may vary according to jurisdiction,these rules invalidate tax avoidance which is technically legal but not for a business purpose or in violation of the spirit of the tax code.Oxfam khuyến nghị các quốc gia đánh thuế sự giàu có ở mức công bằnghơn, tăng tỷ lệ thu nhập cá nhân cũng như thuế doanh nghiệp và loại bỏ việc tránh thuế của các công ty và giới siêu giàu.Oxfam recommends that nations tax wealth at fairer levels,raise rates on personal income and corporate taxes and eliminate tax avoidance by companies and the super-rich.Mới Các quy tắc của EU nhằm ngăn ngừa việc tránh thuế thông qua các nước không thuộc EU đã được thông qua vào Tháng Năm 2017 hoàn thành Chỉ thị Ngăn ngừa Chống Trừ Thuế( ATAD) để đảm bảo rằng các biện pháp chống lạm dụng có tính ràng buộc và mạnh mẽ được áp dụng trên toàn thị trường đơn.New EU rules to prevent tax avoidance via non-EU countries were adopted in May 2017 completing the Anti-Tax Avoidance Directive(ATAD) which ensures that binding and robust anti-abuse measures are applied throughout the Single Market.Oxfam khuyến nghị các quốc gia đánh thuế sự giàu có ở mứccông bằng hơn, tăng tỷ lệ thu nhập cá nhân cũng như thuế doanh nghiệp và loại bỏ việc tránh thuế của các công ty và giới siêu giàu.Oxfam recommended that nations tax the wealthy fairer,raise rates on personal income and corporate taxes and stop tax dodging by firms and wealthy individuals.Đối với những người đang sử dụng HDHP và mong đợi có một lượng đáng kể chi phí y tế đủ điều kiện,lợi ích của việc tránh thuế thu nhập đối với những chi phí này vượt xa nỗ lực thiết lập HSA và phải chịu phí quản lý hàng năm mà người quản lý tài chính có thể tính phí.For those who are already using an HDHP and expect to have a significant amount of qualified medical expenses,the benefits of avoiding income tax on these expenses far outweighs to effort to set up an HSA and incur the annual management fees that the financial custodian may charge.Ví dụ, các cá nhân đóng góp cho các chương trình hưutrí do người sử dụng lao động tài trợ với các quỹ trước thuế chính là đang tham gia vào việc tránh thuế vì số tiền thuế phải trả của quỹ khi họ rút tiền hưu trí thường ít hơn số tiền mà cá nhân đó thực sự nợ.For example, individuals who contribute to employer-sponsored retirementplans with pre-tax funds are engaging in tax avoidance because the amount of taxes paid on the funds when they are withdrawn in retirement is usually less than the amount the individual would owe.Mặc dù các chi tiết cụ thể có thể thay đổi tùy theo thẩm quyền,các quy tắc này vô hiệu hóa việc tránh thuế là hợp pháp về mặt kỹ thuật nhưng không nhằm mục đích kinh doanh hoặc vi phạm tinh thần của luật thuế( tax code).[ 4] Các điều khoản liên quan để tránh thuế bao gồm lập kế hoạch thuế và che chở thuế..Though the specifics may vary according to jurisdiction,these rules invalidate tax avoidance which is technically legal but not for a business purpose or in violation of the spirit of the tax code.[8] Related terms for tax avoidance include tax planning and tax sheltering.Không điều khoản nào trong Hiệp định này được hiểu là ngăn cản việc ápdụng hoặc thi hành bất kỳ biện pháp nhằm ngăn ngừa việc tránh thuế hay trốn thuế theo quy định thuế của các hiệp định tránh đánh thuế hai lần hoặc các thỏa thuận khác về thuế, pháp luật tài chính trong nước.Nothing in this Agreement shall be construed as preventing the adoption orenforcement of any measure aimed at preventing the avoidance or evasion of taxes pursuant to the tax provisions of agreements for the avoidance of double taxation, other tax arrangements or domestic fiscal legislation.Tháng 9 năm 2014, Gabriel gọi Google, Amazon. com vàApple Inc. là" chống lại xã hội" về việc tránh đóng thuế.In September 2014, Gabriel called Google, Amazon.com and Apple Inc.“anti-social” for skirting appropriate taxation.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 422, Thời gian: 0.0225

Từng chữ dịch

việcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabouttránhđộng từavoidpreventtránhdanh từavoidancerefraintránhtrạng từawaythuếdanh từtaxtaxationtariffdutytariffs S

Từ đồng nghĩa của Việc tránh thuế

trốn thuế việc trồng trọtviệc truy tố

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh việc tránh thuế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tránh Thuế Trong Tiếng Anh Là Gì