Viêm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "viêm" thành Tiếng Anh

inflammation, inflame, phlogistic là các bản dịch hàng đầu của "viêm" thành Tiếng Anh.

viêm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • inflammation

    noun

    medical condition

    Có phải chỗ viêm nằm trên thành não thất?

    Was there inflammation in the lining of the ventricles?

    en.wiktionary2016
  • inflame

    verb

    Gân và bao gân bị viêm , có thể gây đau nhức .

    The tendon and tendon sheath become inflamed , which can be painful .

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • phlogistic

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • inflamation
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " viêm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Viêm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • inflammation

    noun

    signs of activation of the immune system

    Viêm phổi là biến chứng của suy tụy nghĩa là có thể chữa khỏi.

    The lung inflammation is a complication of the pancreatic failure, which is reversible.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "viêm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Viêm Tiếng Anh Là Gì