Viêm Tai Giữa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "viêm tai giữa" thành Tiếng Anh
otitis media, tympanitis, otitis media là các bản dịch hàng đầu của "viêm tai giữa" thành Tiếng Anh.
viêm tai giữa + Thêm bản dịch Thêm viêm tai giữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
otitis media
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tympanitis
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " viêm tai giữa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Viêm tai giữa + Thêm bản dịch Thêm Viêm tai giữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
otitis media
nounotitis which involves inflammation of the middle ear
wikidata
Từ khóa » Viêm Tai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh Viêm Tai Giữa Tiếng Anh Là Gì?
-
Viêm Tai - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
VIÊM TAI GIỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"viêm Tai Giữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Viêm Tai Giữa - Tratu Coviet
-
Hỏi đáp Y Học: Chữa Trị Viêm Tai Giữa Cấp Tính
-
Viêm Tai Ngoài (cấp Tính) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Viêm Tai Giữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Viêm Tai Trong – Wikipedia Tiếng Việt
-
Viêm Tai Giữa (mạn Tính) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Viêm Tai Giữa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Viêm Tai Giữa Cấp Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Viêm Tai Giữa: Nguyên Nhân Dấu Hiệu Và Cách điều Trị