Viêm Tai Giữa Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "Viêm tai giữa" thành Tiếng Trung
中耳炎 là bản dịch của "Viêm tai giữa" thành Tiếng Trung.
Viêm tai giữa + Thêm bản dịch Thêm Viêm tai giữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
中耳炎
noun wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Viêm tai giữa " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Viêm tai giữa" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Viêm Tai Giữa Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Về Bệnh Tật Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bệnh Tật, Các Loại Bệnh Thường Gặp
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Bệnh Thường Gặp"
-
Từ Vựng Về Các Loại BỆNH Dịch Bằng Tiếng Trung Quốc
-
Viêm Tai Giữa (cấp Tính) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Viêm Tai Giữa (ứ Dịch) - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
Viêm Tai Giữa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Bệnh Tật - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Viêm Tai Giữa: Nguyên Nhân Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Viêm Tai Giữa Thanh Dịch ở Người Lớn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và ...
-
Triệu Chứng Bệnh Viêm Tai Giữa Cấp Tính - Vinmec
-
Từ Vựng Về Bệnh Tật Bằng Tiếng Trung