Nghĩa của từ viện cớ trong Từ điển Tiếng Việt viện cớ [viện cớ] to allege/pretend something as an excuse; to give/use something as a pretext; to plead; ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "viện cớ" · So you can plead for this. · Sharon used this as his principal argument for launching Mole Cricket 19. · And don't be calling in sick, or ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'viện cớ' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Việt - Anh. viện cớ. [viện cớ]. |. to allege/pretend something as an excuse; ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'viện cớ' trong tiếng Anh. viện cớ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
viện cớ. to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext. viện cớ rằng mình không biết to plead ignorance.
Xem chi tiết »
viện cớ có nghĩa là: To allege as pretext. Trên đây là ý nghĩa của từ viện cớ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật ...
Xem chi tiết »
Listen to Viện Cớ on Spotify. Lâm Sung · Single · 2021 · 1 songs.
Xem chi tiết »
Viện Cớ - Lâm Sung Ver 1 Một khi đã hết yêu rồi người ta thường viện cớ để có thể tìm được lý do dừng lại dù cho đối phương có tốt thế nào thì em cũng chẳng ...
Xem chi tiết »
Tôi viện cớ rằng thành kiến đối với anh đã ảnh hưởng đến quyết định y khoa của họ. I'm alleging bias against you clouded their medical judgment.
Xem chi tiết »
Viện Cớ - Lâm Sung | [Ver 1:] Một khi đã hết yêu rồi người ta thường viện cớ để có thể tìm được lý do dừng lại Dù cho đối phương có tốt thế nào thì em cũng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:14 Đã đăng: 10 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Viện Cớ
Thông tin và kiến thức về chủ đề viện cớ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu