Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của viện nghiên cứu , bao gồm: research institute, institute .
Xem chi tiết »
Check 'viện nghiên cứu' translations into English. Look through examples of viện nghiên cứu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
VIỆN NGHIÊN CỨU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · research institute · institute for the study · research institutions · academia · research institutes · the ...
Xem chi tiết »
Viện nghiên cứu (tiếng Anh: research institute) là một cơ sở dành riêng cho hoạt động nghiên cứu. Các viện nghiên cứu có thể tập trung vào nghiên cứu cơ bản ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "viện nghiên cứu" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "viện nghiên cứu khoa học" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. viện nghiên cứu. research institute. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ: ACI = American Concrete Institute. viện nghiên cứu các hệ thống môi trường: Environmental Systems Research Institute (ESRI) ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Research Associate là Chuyên Viên Nghiên Cứu.Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp. Ý nghĩa - Giải thích.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · PhD student is the name of a person who is studying a scientific research course that ultimately results in a doctoral thesis that is ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?Scientific research (Noun)Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu khoa họcNghĩa tiếng Anh: Scientific ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Research Associate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Research Associate - Definition ...
Xem chi tiết »
Commenting in general on the ᴠaliditу of ѕcientific reѕearch, ѕcientific reѕearch ᴡriter John Horgan obѕerᴠed: “When the eᴠidence iѕ tentatiᴠe, ᴡe ѕhould ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2021 · Research Associate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Research Associate - Definition ...
Xem chi tiết »
- researcher (nghiên cứu viên), chỉ chung: Her job as a market researcher involves a lot of legwork. (Công việc của một nghiên cứu viên thị trường như cô đòi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Viện Nghiên Cứu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề viện nghiên cứu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu