VIỆN PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VIỆN PHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sviện phí
hospital fees
viện phíhospital expensehospital chargeshospital fee
viện phímedical expenses
chi phí y tế
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hospital bills, Larry Murinsky.Việt Nam tăng viện phí lên 30%, bắt đầu từ ngày 01 tháng 3›.
Vietnam increases hospital fees by 30 percent, starting March 1.Cuối cùng, chúng tôi chỉ yêu cầu nhà trường trả tiền viện phí.
In the end, we only asked the school to pay the hospital fees.Tiền viện phí. 20.000 tiền cơm.
Won for the hospital cost, 20,000 Won for the meal.Cha mẹ tôi rất nghèo,nhưng… ông ta đồng ý trả hết tất cả tiền viện phí.
My parents were very poor, but he agreed to cover all the costs of the hospital.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchi phí rất thấp chi phí rất lớn chi phí rất cao chi phí quá cao chi phí ròng Sử dụng với động từtính phíphiên bản miễn phíchi phí sản xuất trả phíchi phí vận chuyển chi phí hoạt động phần mềm miễn phíứng dụng miễn phíchi phí liên quan trò chơi miễn phíHơnSử dụng với danh từlệ phíhọc phítổng chi phíkhoản phíkinh phíphí dịch vụ mức phíphụ phíchi phí bằng cách hoàn phíHơnĐược bảo lãnh viện phí tại các bệnh viện lớn trong nước và ngoài nước.
Guaranteed hospital fees at major hospitals in the country and abroad.Mình có thể bán nhữngitem và dùng tiền đó để trả viện phí cho mẹ?
Maybe I could sell items anduse the money from the sale to pay for mother's hospital fees?Ông Huffstutler viết trong lá thư:“ Con số viện phí$ 165,000 là‘ hợp lý và bình thường.'”.
Huffstutler also described the hospital's charges of $165,000 as“reasonable and customary.”.Cũng trong năm 2013, cô gái người Brazil Rebecca Bernardo cũng thực hiện đấu giátrinh tiết để có tiền trả viện phí cho mẹ.
Also in 2013, Brazilian teenager Rebecca Bernardo put her virginity on the onlineauction block to help pay her mom's medical expenses.Đơn hoặcvăn bản đề nghị rút tiền thanh toán viện phí có xác nhận của bệnh viện..
A request for money withdrawal to pay hospital fees certified by the hospital..Ông không thể chi trả viện phí sau khi vợ mình bị chẩn đoán măc ung thư, bà Desai chia sẻ.
He could not afford the medical bills after his wife was diagnosed with cancer, Ms. Desai said.Bên cạnh đó, công ty đã xâydựng mạng lưới bảo lãnh viện phí với 128 bệnh viện trên cả nước./.
Together with Prudential has established a guarantee network system for hospital fees with 128 hospitals in nationwide.Bệnh nhân có thể thanh toán viện phí ngay tại gường bệnh bằng cách quẹt thẻ thông qua máy mPOS hoặc scan QRCODE.
Patients can pay for hospital fees by swiping the card through an mPOS scanner or QRCODE.Trong 15 ngày kể từ ngày người bệnh kết thúc khám bệnh, chữa bệnh Nha khoa gửi toàn bộ hồsơ thanh toán bảo lãnh viện phí cho InSmart.
Within 15 days after the end of clinic patients,dental treatment all dossiers sent guaranteeing payment for hospital fees InSmart.Ông Huffstutler viết trong lá thư:“ Con số viện phí$ 165,000 là‘ hợp lý và bình thường.'”.
Huffstutler also wrote that the hospital's charges of $165,000 were“reasonable and customary.”.Quy trình thanh toán viện phí hay thực hiện các thủ tục về bảo hiểm y tế cũng giảm từ 30 phút/ bệnh nhân xuống chỉ còn 3- 5 phút.
Payment processes for hospital fees and health insurance procedures were also cut from 30 minutes per patient to three to five minutes.Bệnh nhân sẽ phải thanh toán thêm nếu viện phí vượt quá số tiền đã thanh toán khi nhập viện..
An extra payment will apply when the hospital fees add up to more than the amount paid when admitted.Ông Hu đã chế tạo chiếc máy chạy thận này từ đồ dùng nhà bếp và các dụngcụ y tế cũ sau khi ông không đủ khả năng để chi trả viện phí.
Hu, who suffers from kidney disease, made it from kitchen utensils andold medical instruments after he could no long afford hospital fees.Bởi vì điều kiện gia đình còn nghèo và gánh nặng viện phí, bố mẹ em đã phải làm kimbap bán rong vào mỗi sáng sớm”.
Our family wasn't very well off, and because of the hospital bills, my parents went to sell kimbap every day early in the morning.”.Mặc dù khoản tiền được trả ở Global Exos đủ để cậu sinh sống nhưng chỉ nhưthế sẽ không thể kham nỗi viện phí cho mẹ nếu cậu không làm việc thêm.
Although the money paid to him by Global Exos was enough for him to get by,he still couldn't afford his mother's hospital fee if he didn't work.Nếu khoản đặt cọc của bạn lớn hơn viện phí, khoản tiền thừa sẽ được hoàn lại sau khi nhận được khoản thanh toán từ công ty bảo hiểm của bạn.
If your deposit is more than your hospital charges, refunds will be sent after payment is received from your insurance company.Nếu vài người sẵn sàng bỏ ra 120.000 USD hoặc hơn để mua một quả chuối, thì chắc chắn sẽ có nhiều ngườisẽ giúp cô chi trả viện phí, cô nói với New York Times.
If three people are willing to pay $120,000 or more for a banana, she said,then surely there are people who will help with her hospital expenses.Vì không có bảo hiểm ở Dubai nên viện phí đã lên tới 3 tỷ đồng và có thể tiếp tục lên tới 6 tỷ đồng nếu con gái họ tiếp tục bị giữ lại đây.
Because there is no insurance in Dubai, the hospital fee can be up to 3 billion dong and can continue to up to 6 billion if their daughter continues to be kept here.Bộ Y tế chỉ đạo các bệnh viện phối hợp với các tổ chức tín dụng,tổ chức trung gian thanh toán để thu viện phí bằng phương thức không dùng tiền mặt;
The Ministry of Health shall direct hospitals to coordinate with credit institutions andintermediary payment agencies to collect hospital fees by using non-cash payment methods;Nhưng chẳng may lúc đó,ông chỉ nhận được một ít tiền chi trả viện phí và chân giả từ công ty bởi vì ông chỉ bắt đầu làm ở công ty một vài ngày thôi.
Unluckily, at that time he justreceived a little amount of money to pay for hospital fees and the artificial leg from his company because he just started working for the company in a few days.Bệnh viện Vạn Hạnh cung cấp cho PVI dịch vụ khám, chữa bệnh và phẫu thuật theo chương trình bảo hiểm của PVI đặc biệt làChương trình bảo lãnh viện phí của PVI.
Van Hanh General Hospital provides PVI with services of medical examination, treatment and surgery under the coverage of PVI insurance programs,specially the Hospital expenses insurance program of PVI.Việc đầu tiên tôi làm là tìm hiểu quy trình khám,điều trị và thanh toán viện phí để đỡ vất vả cho chính mình và bớt áp lực cho bác sĩ, y tá.
The first thing I do is find out the process of examinations,treatment, and payment of hospital fees to less pressure the doctors, nurses and make it less hard for myself when I go to the hospital..Phấn đấu đạt mục tiêu đã được xác định tại Quyết định số 241/ QĐ- TTg ngày 23 tháng 2 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ là 50% bệnh viện tại các thành phốlớn chấp nhận thanh toán viện phí qua ngân hàng.
Striving to achieve the goals defined in the Prime Minister's Decision No. 241/QD-TTg dated February 23, 2018 under which 50% ofhospitals in major cities accept payment of hospital fees via banks.Liên quan đến việc chăm sóc và điều trị, cho bệnh nhân của Quỹ, FV miễn phí khám sàng lọcvà khám theo dõi sau khi mổ, giảm 20% viện phí, khuyến khích các bác sĩ giảm hoặc miễn phí điều trị.
For the caring and treatment of patients, FV will offer free screening and post-operative follow-up visits,give discounts of 20 per cent in hospital fees, and encourage physicians to give reduced or free treatments.Với chương trình này, khách hàng sẽ không còn phải bận tâm tới việc đòi bồi thường bảo hiểm mà chỉ cần xuất trình thẻ bảo lãnh của chương trình khi đi đến khám hô hấp tại Phổi Việt để có thể tậnhưởng dịch vụ bảo lãnh viện phí.
With this program, customers will no longer bother with the insurance claim, they only need to show the insurance card and identity card when going to visit Phoi Viet Clinic in order toenjoy hospital expense guarantee services.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 55, Thời gian: 0.0301 ![]()
![]()
viên pha lêviện phim anh

Tiếng việt-Tiếng anh
viện phí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Viện phí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thư viện miễn phífree librarychi phí bệnh việnhospital costsTừng chữ dịch
việndanh từinstitutehospitalacademyinstitutionhousephídanh từchargecostwastepremiumphítính từfree STừ đồng nghĩa của Viện phí
chi phí y tếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Viện Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Viện Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"viện Phí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Viện Phí Bằng Tiếng Anh
-
Viện Phí Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Viện Phí Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Viện Phí Tiếng Anh Là Gì
-
Trả Viện Phí In English With Contextual Examples
-
[Chủ đề: Từ Vựng] Sức Khỏe - Y Tế... - Luyện Dịch Tiếng Anh
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Viện Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán - Tài Chính
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Viện Phí | Nhập Viện / Thăm Bệnh | IUHW Narita Hospital