VIỄN THÔNG VÀ THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VIỄN THÔNG VÀ THÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch viễn thôngtelecommunicationstelecomtelematicstelcotelecomsvà thôngand informationand communicationand pineand mediaand smart

Ví dụ về việc sử dụng Viễn thông và thông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cục Viễn thông và Thông tin Quốc gia Mĩ thường phân chia phổ vô tuyến làm chín dải sóng.The National Telecommunications and Information Administration generally divides the radio spectrum into nine bands.Số tiền lấy từ tiền bán đấu giá phổ tần số vàđược quản lý bởi Cục Viễn thông và Thông tin quốc gia( NTIA.The funds wouldcome from spectrum auction proceeds and be managed by the National Telecommunications and Information Administration(NTIA.Cục Viễn thông và Thông tin Quốc gia Hoa Kỳ( NTIA) hường chia phổ vô tuyến thành chín dải.The National Telecommunications and Information Administration generally divides the radio spectrum into nine bands.Trong các mạng không dây, băng thông được định nghĩa là phổ tần số của các nhà khai thác tần số của Ủy ban Truyền thông Liên bang( FCC) và Cục Viễn thông và Thông tin Quốc gia để sử dụng trong các dịch vụ di động tại Hoa Kỳ.In wireless networks, bandwidth is defined as the spectrum of frequencies operators license from the Federal Communications Commission(FCC) and the National Telecommunications and Information Administration for use in mobile services in the U.S.Cục Viễn thông và thông tin quốc gia thuộc Bộ Thương mại trước đây từng khuyến nghị FCC từ chối yêu cầu của China Mobile.The National Telecommunications and Information Administration said it recommended the FCC deny China Mobile's request for a licence.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthông lượng cao thông báo ngắn giao thông nặng dầu thôngSử dụng với động từthêm thông tin thông gió thông tin thêm thông tin bổ sung sự hiệp thôngnhận thông tin gửi thông tin thông tin thu thập quốc hội thông qua khách hàng thông qua HơnSử dụng với danh từthông tin truyền thôngthông điệp giao thôngviễn thôngbăng thôngthông số giới truyền thôngcổng thông tin băng thông rộng HơnBelarus đã xác định rõ vị trí của mình đối với việc số hóa nền kinh tế vào tháng 5,khi Bộ trưởng Bộ Viễn thông và Thông tin Sergey Popkov nói rằng công nghệ kỹ thuật số được coi là ưu tiên hàng đầu do khả năng biến đổi“ nền kinh tế, quản trị công cộng và các dịch vụ xã hội.Belarus clearly defined its position towards the digitization ofthe economy in May, when the Minister of Telecommunications and Informatization Sergey Popkov said that digital technology is considered a top priority due to its ability to transform“the economy, public administration and social services..Cơ quan viễn thông và thông tin quốc gia( NTIA) sẽ được cấp 4,7 tỷ USD để thực hiện Chương trình cơ hội sử dụng mạng băng rộng( BTOP.The National Telecommunications and Information Administration will award $4.7 billion in grants to establish a Broadband Technology Opportunities Program.Theo thông cáo báo chí được công bố trên trang web của Matsui,nhóm công tác sẽ xem xét các khuyến nghị cho Cục Viễn thông và Thông tin Quốc gia( NTIA)và Ủy ban Truyền thông Liên bang( FCC) để nghiên cứu tác động của Blockchain trên chính sách và cơ hội tiếp nhận công nghệ của liên bang.According to the press releasepublished on Matsui's website, the working group will also consider recommendations for the National Telecommunications and Information Administration(NTIA) and Federal Communications Commission(FCC) to study the potential impact of blockchain on spectrum policy and opportunities for federal adoption of the technology.Một hệ thống viễn thông và thông tin giải trí mới, đồng phát triển bởi Bosch, sẽ bắt đầu được tung ra dần dần trên các xe Jaguar và Land Rover trong năm 2014.A new telematics and infotainment system, which has been co-developed by Bosch, will begin to roll out progressively on 2014 model year vehicles.Nhóm công tác cũng sẽ xem xét các khuyến nghị cho Cục Viễn thông và Thông tin Quốc gia( NTIA) và Ủy ban Truyền thông Liên bang( FCC) để nghiên cứu tác động tiềm năng của công nghệ blockchain trên phổ chính sách.The group would also consider recommendations for the National Telecommunications and Information Administration(NTIA) and Federal Communications Commission(FCC) to study the potential impact of blockchain across the policy spectrum.Cục Viễn Thông và Thông tin Quốc gia, một nhánh của Bộ Thương mại Mỹ đề nghị Ủy ban Truyền thông Liên bang( FCC) từ chối yêu cầu.The National Telecommunications and Information Administration, a branch of the US Commerce Department, recommended that the Federal Communications Commission deny the request.Phát biểu tại Diễn đàn Eurasian, Bộ trưởng Bộ Viễn thông và Thông tin Sergey Popkov nói rằng công nghệ blockchain và tiền mã hóa được coi là ưu tiên hàng đầu do khả năng chuyển đổi“ nền kinh tế, quản trị công và các dịch vụ xã hội.Speaking at the Eurasian Digital Forum, the Minister of Telecommunications and Informatization Sergey Popkov said that digital technology is considered as a top priority due to its ability to transform“the economy, public administration and social services..Cô là nhà quản lý viễn thông và thông tin vô tuyến cho Vanuatu.[ 1] Vanuatu có dân số hơn 270.000 và thông tin liên lạc của nó bao gồm hai công ty di động và bốn nhà cung cấp dịch vụ Internet.She is the Telecommunications and Radiocommunications Regulator for Vanuatu.[1] Vanuatu has a population of over 270,000and its communications includes two mobile companies and four Internet service providers.Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Viễn thông và Thông tin Quốc gia thuộc Bộ Thương mại Hoa Kỳ quản lý việc phân bổ tần số dọc theo phổ vô tuyến.In the U.S., the National Telecommunications and Information Administration within the United States Department of Commerce manages the frequency allocations along the radio spectrum.Hiện làm phó thủ tướng đặc trách năng lượng, viễn thông và giao thông..He currently serves as Vice-Premier in charge of energy, telecommunications, and transportation.Dịch vụ viễn thông và giao thông trong khu vực vẫn hoạt động bình thường.Telecom services and traffic in the county remain normal.Bộ trưởng Viễn thông và Công nghệ Thông tin Angola José Cavarlho de Rocha.Angola Minister of Telecommunications and Information Technology José Carvalho da Rocha.Công ty hàng đầu trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin.Leading company in the field of post, telecommunication and information technology.Đây là một trong những thương vụ lớn nhất trong lịch sử ngành công nghiệp viễn thông và truyền thông..The transaction is one of the biggest in media and telecom industry history.Ngày nay, cuộc cách mạng thay đổi đang xuất hiện trong cả viễn thông và công nghệ thông tin.Revolutionary changes are occurring today in both telecommunications and information technologies.Chương trình này được tổ chức bởi Khoa Điện tử, Viễn thông và Công nghệ thông tin của Iasi, Romania.This program is organized by the Faculty of Electronics, Telecommunications and Information Technology of Iasi, Romania.Mang tới dịch vụ tổng thể( One- Stop- Shop), tích hợp viễn thông và công nghệ thông tin.Bring comprehensive solutions(One-Stop-Shop) integrating telecommunications and information technology.Nhóm được tạo thành từ bốn đồng nghiệp bắt đầu làm việc cùng nhau tại một công ty viễn thông và truyền thông lớn.The team is made up of four colleagues who started off work together at a major telecommunication and media company.Nhóm được tạo thành từ bốn đồng nghiệp bắt đầu làm việc cùng nhau tại một công ty viễn thông và truyền thông lớn.The team consists of four colleagues who have worked together in a large telecommunications and media company.Đươc thành lập năm 1992, UnitedCorp là công ty tập trung vào phát triển viễn thông và công nghệ thông tin.Founded in 1992, UnitedCorp is a development and management firm with a focus on telecommunications and information technologies.Trước khi gia nhập CMTML,ông Tan có hơn 26 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.Before joining CMTML,Mr Tan has over 26 years of experience in senior appointments in the telecommunication and information technology industries.Thị trường lao động toàn cầu có nhu cầu cấp thiết của các chuyên gia Điện tử, Viễn thông và Công nghệ thông tin.The global labour market has an acute demand of Electronics, Telecommunications and Information Technology specialists.Dây thép không gỉ như một giải pháp cáp cách, được sử dụng tất cả các loại phụ kiện viễn thông và hệ thống viễn thông đồng solutions.Stainless Steel Strap as a Cable Solutions ways, be used all kinds of Telecom Accessories and Copper Telecom System solutions.Tuyệt vời để lắp đặt cáp viễn thông và truyền thông dữ liệu trong các hội nghị trên cao, trên trần treo và dưới sàn nhà.Excellent for installation of telecommunications and data communication cables in overhead plenums, above suspended ceilings and under floors.Công ty Viễn thông Việt Vương là công ty cung cấp tổng thể sản phẩm cùng các giải pháp viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam.Viet Vuong Telecom is a company specialized in comprehensive products and solutions for telecommunication and information technology in Vietnam.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1224987, Thời gian: 0.4856

Xem thêm

viễn thông và công nghệ thông tintelecommunications and information technology

Từng chữ dịch

viễntrạng từfarviễndanh từfictionvientelecommunicationstelecomthôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommonand thea andand thattrạng từthenwell viễn thông và công nghệ thông tinviễn thông việt nam

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh viễn thông và thông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cục Viễn Thông Tiếng Anh Là Gì