VIẾT BÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VIẾT BÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từviết bài
write
viếtghipost
bài đăngbàiđăngbưu điệnviếtarticlearticle
bài viếtđiềubài báoðiềuof writing
của văn bảncủa bài viếtvề viếtđến việc viếtviết văn củavề writingđể viết mộtcủa sự viếtwriting
viếtghicopywriting
copywritersao chépviết quảng cáoviếtbản saoviết nội dungwrote
viếtghiwritten
viếtghiposts
bài đăngbàiđăngbưu điệnviếtarticleposting
bài đăngbàiđăngbưu điệnviếtarticlearticles
bài viếtđiềubài báoðiềuposted
bài đăngbàiđăngbưu điệnviếtarticle
{-}
Phong cách/chủ đề:
Posting on the forums….Mình sẽ viết bài về cách.
I will write down how.Viết bài trong một tuần.
Copywriting in a week.Năm ngoái tôi cũng viết bài.
I posted last year too.Không viết bài trong 10 ngày!
No posts for 10 days!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbài viếtviết blog viết thư viết bài người viếtcô viếtviết kịch bản viết sách viết văn viết mã HơnSử dụng với trạng từviết ra viết lại cũng viếttừng viếtđừng viếtthường viếtvẫn viếtchưa viếtviết nhanh viết nữa HơnSử dụng với động từbắt đầu viếttiếp tục viếtcố gắng viếtviết sáng tạo viết đánh giá viết ghi chú báo cáo viếtviết bình luận thực hành viếtxin vui lòng viếtHơnHỏi: Ai có thể viết bài trong Group?
Q: Who can post in a group?Không viết bài trong 10 ngày?
But no posts in 10 days?Ở trường hợp này là công việc viết bài.
In this case, it's a job posting.Viết bài này, mình chủ yếu.
Posting this for me, mainly.Ông cũng viết bài cho The Marker.
He also writes for The Marker.Viết bài đăng blog hoàn hảo.
You wrote the perfect blog post.Cả hai Xem và viết bài là có thể.
Both Viewing and Posting are possible.Sorry vì mình quên điều này lúc viết bài.
Sorry I missed this when posted.Mình đã viết bài trên forum này rồi.
I have already posted in that forum.À, tao biết tao không nên viết bài này….
Ok, I know I shouldn't post this….Viết bài thường xuyên cũng quan trọng.
It's also important to post frequently.Một hai hôm nữa là mình sẽ viết bài trả lời.
In a day or two I will post the answers.Hãy viết bài tại đây để chúng tôi hỗ trợ.
Keep posting here so we can support you.Tại sao tôi lại phải viết bài này Phần 2?
Why do I feel like this article has a part 2?Bạn cần đợi 60 giây giữa hai lần viết bài.
We have to wait sixty seconds between posts.Cardano tại thời điểm viết bài, giảm 7,92%.
Cardano at the time of writing, is down 7.92%.Viết bài rồi được trả tiền, chỉ đơn giản như vậy thôi sao?
Post and get paid, it is as simple as that?Thật buồn khi hôm nay tôi lại phải viết bài này.
So NICE that I had to post this again today.Viết bài theo serie với plugin Organize Series.
Sort posts into a series with the Organize Series plugin.Thật buồn khi hôm nay tôi lại phải viết bài này.
It's so sad for me to have to post this today.Viết bài bằng chữ in hoa sẽ không được trả lời nhanh hơn.
Posting in capital letters will not be answered faster.Mặc dù tôi có lý do khác để viết bài này.
Although I am writing this article for other reasons.Tôi sẽ không viết bài này, nếu như không có một sự việc xảy ra.
I wouldn't be writing this if nothing interesting happened.Sử dụng giao diện XML RPC để trackback và viết bài từ xa.
Use of the XML RPC interface for trackbacks and remote posting.Rốt cuộc mình không tìm thấy hình ông trên Internet khi mình viết bài này.
I couldn't find the lyrics online when I made this post.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1866, Thời gian: 0.0493 ![]()
![]()
viết baviết bài báo này

Tiếng việt-Tiếng anh
viết bài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Viết bài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bài viết nàythis articlethis paperthis write-upthis essaybài viết của bạnyour articleyour postyour paperbài viết blogblog postblog postsblog articlesblog articlebài viết đượcthe article iswas writtenviết bài hátwriting songssongwritingco-wrote the songwrite songsbài viết saunext postthe following articlethe following postlatest postxem bài viếtsee the articleview articlebài viết sẽthe article willthe post willthe paper willthis book willbài báo viếtarticle writtenthe article saida newspaper articlethe editorial saidbài viết bạnthe article youthe articles youbài viết cuốilast postTừng chữ dịch
viếtđộng từwritewrittenpostedwritingviếtdanh từpostbàidanh từpostarticlecardsonglesson STừ đồng nghĩa của Viết bài
article điều post bài đăng bài báo đăng ghi write bưu điệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bài Viết Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BÀI VIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bài Viết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"bài Viết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài Viết Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bài Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Một Bài Viết Tiếng Anh Là Gì, Bài Viết, Bài Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Bài Luận Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Bật Mí Công Thức Viết Bài Điểm ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Cách Viết Thư Bằng Tiếng Anh đúng Chuẩn Người Bản Ngữ
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council