VIẾT HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VIẾT HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từviết hoacapitalizationvốn hóagiá trị vốn hóavốn hoágiá trịgiá trị vốn hoámức vốnvốn hóa thị trườngcapitalizetận dụngviết hoalợi dụngvốn hóacapitalizedtận dụngviết hoalợi dụngvốn hóacapitalisedtận dụnguppercasechữ hoaviết hoachữ thườngcapitalizingtận dụngviết hoalợi dụngvốn hóacapitalizestận dụngviết hoalợi dụngvốn hóa
Ví dụ về việc sử dụng Viết hoa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hoa kỳ và liên bang xô viếtthe united states and the soviet unionTừng chữ dịch
viếtđộng từwritewrittenpostedwritingviếtdanh từposthoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamerican STừ đồng nghĩa của Viết hoa
vốn hóa tận dụng giá trị vốn hóa giá trị viết hiệu quảviết hoặc nóiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh viết hoa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chữ Viết Thường Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỮ CÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh [Đầy Đủ + Có Phiên Âm Tiếng Việt]
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh (Đầy Đủ 2022) | KISS English
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Phát âm Và Audio đầy đủ - IELTS Fighter
-
Cách Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Chuẩn Và đầy đủ Nhất
-
1 Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Bí Quyết Luyện Viết Tiếng Anh Dành Riêng Cho Bạn - ACET
-
Luyện Viết Tiếng Anh Theo Chủ đề: 9 Bí Kíp, 31+ Chủ đề Mẫu - Monkey
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics