Việt Nam - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Địa danh
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Việt Nam
Việt Nam

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧jiə̰k˨˨ naːm˧˥jiək˨˩˨ naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viət˨˨ naːm˧˥viə̰t˨˨ naːm˧˥viə̰t˨˨ naːm˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).

Địa danh

[sửa]

Việt Nam (VN), Việt-Nam (V-N)

  1. Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • CHXHCN Việt Nam
  • CHXHCNVN

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: Vietnam, Socialist Republic of Vietnam
  • Tiếng Ba Lan: Wietnam
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Vietname
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: Vietnam
  • Tiếng Bosnia: Vijetnam
  • Tiếng Breton: Viêt Nam
  • Tiếng Bulgari: Виетнам
  • Tiếng Đan Mạch: Vietnam
  • Tiếng Đức: Vietnam
  • Tiếng Hà Lan: Vietnam
  • Tiếng Hy Lạp: Βιετνάμ gt
  • Tiếng Indonesia: Vietnam
  • Tiếng Maori: Whitināmu
  • Tiếng Nga: Вьетнам
  • Tiếng Nhật: ベトナム (Betonamu), ベトナム社会主義共和国 (Betonamu shakaishugi kyōwakoku), 越南 (えつなん) (Etsu'nan)
  • Tiếng Phần Lan: Vietnam
  • Tiếng Pháp: Vietnam
  • Quốc tế ngữ: Vjetnamio, Vjet-Namo, Vjetnamo
  • Tiếng Rumani: Vietnam gt
  • Tiếng Tây Ban Nha: Vietnam
  • Tiếng Thụy Điển: Vietnam
  • Tiếng Triều Tiên: Việt Nam: 베트남, CHXHCN Việt Nam: 베트남사회주의공화국, danh già: 월남
  • Tiếng Trung Quốc: 越南 (Yuènán)
  • Tiếng Ý: Vietnam

Tính từ

[sửa]

Việt Nam (VN), Việt-Nam (V-N)

  1. Thuộc về nước Việt Nam.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Ba Lan: wietnamski
  • Tiếng Bosnia: vijetnamski số ít&số nhiều, vijetnamska gc số ít & gt số nhiều, vijetnamske gc số nhiều, vijetnamsko gt số ít
  • Tiếng Do Thái: ווייטנאמית
  • Tiếng Đức: vietnamesisch
  • Tiếng Phần Lan: vietnamilainen
  • Tiếng Pháp: vietnamien , vietnamienne gt
  • Tiếng Serbia: вијетнамски, vijetnamski số ít&số nhiều; вијетнамска, vijetnamska gc số ít & gt số nhiều; вијетнамске, vijetnamske gc số nhiều; вијетнамско, vijetnamsko gt số ít
  • Tiếng Tây Ban Nha: vietnamita &gc, vietnamitas &gc số nhiều
  • Tiếng Thụy Điển: vietnamesisk
  • Tiếng Triều Tiên: 베트남의
  • Tiếng Trung Quốc: 越南的
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Việt_Nam&oldid=2181272” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Địa danh
  • Tính từ
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Quốc gia/Tiếng Việt
  • Quốc gia châu Á/Tiếng Việt
  • Việt Nam/Tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Triều Tiên đọc Tiếng Anh Là Gì