mg - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › mg
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là MG, ý nghĩa của MG, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · MG viết tắt của từ Magnesi. Magnesi, tiếng Việt còn được đọc là Ma-giê là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Mg và số ... MG có nghĩa là gì? viết tắt của... · Trong công việc
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2016 · Mg là gì?, Mg được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy Mg có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
Miligam hay milligam hoặc milligram (viết tắt là mg) là đơn vị đo khối lượng bằng 1/1000 gam và bằng 10 -6 kg. Chữ mili (viết tắt là m) trong miligam là ...
Xem chi tiết »
MG có nghĩa “Machine Gun”, dịch sang tiếng Việt là “Súng máy”. Gợi ý liên quan MG. Có thể bạn quan tâm: MP · MJP · MIS.
Xem chi tiết »
Mg. |viết tắt miligam ( milligramme )Từ điển Việt - Việt. Nguồn: tratu.vietgle.vn ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Viết tắt. Major General - also Maj Gen and MGen; MG - also MGB; Machine Gun; Milligrams; Milligram - also mgm; Motor/generator ...
Xem chi tiết »
MG (viết tắt của Morris Garages), ra đời tại Vương quốc Anh năm 1924, được biết đến là thương hiệu ô tô đầu tiên và là biểu tượng của nền công nghiệp ô tô ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · mg ý nghĩa, định nghĩa, mg là gì: 1. written abbreviation for milligram 2. written abbreviation for milligram 3. abbreviation for…
Xem chi tiết »
Mg là gì: miligam ( milligramme), ... Mg. Nghe phát âm ... Từ điển Hàn - Việt · Từ điển Trung - Việt · Từ điển Việt - Việt · Từ điển Viết tắt ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Mg-ATPase · Mg-St · Mg/dl · Mg/kg · MgATP · MgAcet · MgSO4 · MgTX · Mgallon · Mgc · Từ đã xem. Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. mg* (viết tắt)= miligam (milligramme)+viết ...
Xem chi tiết »
mg. mg. (viết tắt). miligam (milligramme): viết tắt ... in magnesite and dolomite and carnallite and spinel and olivine); magnesium, Mg, atomic number 12 ...
Xem chi tiết »
1 miligam (mg). 1000 microgram (10 -3 g). 1 microgram (μg). 1000 nanogram (10− 6 g). 1 nanogram (ng). 1000 picograms (pg; 10− 9 g). Thể tích. 1 lít (L).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Viết Tắt Mg
Thông tin và kiến thức về chủ đề viết tắt mg hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu