Viết Tắt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
abbreviate, abbr, abbreviated là các bản dịch hàng đầu của "viết tắt" thành Tiếng Anh.
viết tắt + Thêm bản dịch Thêm viết tắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abbreviate
verbto make shorter [..]
Tất cả những gì cô ấy có thể làm là nhại lại một từ viết tắt rời rạc
All she could do was parrot a garbled abbreviation
en.wiktionary.org -
abbr
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
abbreviated
adjectiveTất cả những gì cô ấy có thể làm là nhại lại một từ viết tắt rời rạc
All she could do was parrot a garbled abbreviation
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- apec
- aseanpol
- atm
- c/c
- dec
- for short
- shorten
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " viết tắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Viết tắt + Thêm bản dịch Thêm Viết tắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abbreviation
nounshortened form of a word or phrase
Tất cả những gì cô ấy có thể làm là nhại lại một từ viết tắt rời rạc
All she could do was parrot a garbled abbreviation
wikidata
Bản dịch "viết tắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tra Cứu Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh
-
Tra Cứu Chữ Viết Tắt
-
Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Tra Cứu Từ Viết Tắt - Báo Thanh Niên
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa 2021
-
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | KISS English
-
CHỮ VIẾT TẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cập Nhật Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng
-
Tổng Hợp 1001+ Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh
-
Viết Tắt Tiếng Anh Là Gì - Thời Sự
-
15 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Bạn Cần Biết - Kênh Tuyển Sinh
-
50 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phải Biết! - Language Link Academic
-
BẢNG TRA CÁC TỪ VIẾT TẮT - 123doc
-
Những Từ Viết Tắt Trên Facebook Của Giới Trẻ