Vietnamese/Numbers - Wikibooks, Open Books For An Open World
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
- Book
- Discussion
- Read
- Edit
- Edit source
- View history
- Read
- Edit
- Edit source
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Wikipedia
- Wikiversity
- Wiktionary
- Wikiquote
- Wikisource
- Wikinews
- Wikivoyage
- Commons
- Wikidata
- MediaWiki
- Meta-Wiki
- Create a collection
- Download as PDF
- Printable version
- không ordê-rô
- một
- hai
- ba
- bốn
- năm
- sáu
- bảy
- tám
- chín
- mười
- mười một (10+1)
- mười hai
- mười ba
- mười bốn
- mười lăm (While "năm" is correct, "lăm" is preferred for 15-95 to avoid confusion from homophones)
- mười sáu
- mười bảy
- mười tám
- mười chín
- hai mươi (10 pronounced "mươi" from number 20 to 99)hai chục…
- hai mươi mốt (1 pronounced "mốt" from number 21 to 91)
- hai mươi hai ...
- hai mươi lăm…
- ba mươiba chục
- bốn mươibốn chục
- năm mươinăm chục
- sáu mươisáu chục
- bảy mươibảy chục
- tám mươitám chục
- chín mươichín chục
- một trăm
- một trăm lẻ một (Southern Vietnamese)một trăm linh một (Northern/Standard Vietnamese)… <
- một ngànmột nghìn
- hai ngànhai nghìn…
- mười ngànmười nghìnmột vạn (rare)
- hai mươi ngànhai mươi nghìnhai chục ngànhai chục nghìnhai vạn…
- một trăm ngànmột trăm nghìn
- hai trăm ngànhai trăm nghìn…
Powers of ten:
10 mười, chục 100 trăm 1,000 ngàn, nghìn 10,000 vạn 1,000,000 triệu 100,000,000 ức 1,000,000,000 tỷ 1,000,000,000,000 ngàn tỷ, nghìn tỷ 1,000,000,000,000,000 triệu tỷ 1,000,000,000,000,000,000 tỷ tỷ Retrieved from "https://en.wikibooks.org/w/index.php?title=Vietnamese/Numbers&oldid=3755566" Category:- Book:Vietnamese
Từ khóa » Một Trăm Nghìn đồng
-
Lăm/năm, Tư/bốn, Mốt/một… đọc Như Thế Nào Mới đúng Trong Dãy Số ...
-
Cách đọc, Viết đúng Số Tự Nhiên, Chữ Số La Mã
-
Cách đọc Và Viết Lăm/năm, Tư/bốn, Mốt/một… đọc Và Viết Như Thế ...
-
#9 Numbers (100 – 1.000.000) | 123VIETNAMESE
-
100000 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cuộc đua đến Một Trăm Nghìn đồng | Board Game - Twinkl
-
Ba Triệu Một Trăm Năm Mươi Nghìn đồng. Hãy Viết Thành Số?
-
100000 VNĐ - Một Trăm Ngàn đồng - Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu
-
Tiền 100k Giấy Cotton Việt Nam - Tien Li Xi Tet
-
Tiền đang Lưu Hành - Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam
-
Hai Mươi Lăm Triệu đồng Hay Hai Mươi Năm Triệu đồng
-
Viết Bằng Chữ: Mười Một Triệu Sáu Trăm Chín Mươi Chín Nghìn Một ...
-
How To Pronounce Một Trăm Nghìn - Forvo