We have to finish preparations for the party by tomorrow. FVDP Vietnamese-English Dictionary. reserve. verb.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chuẩn bị" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
chuẩn bị translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chuẩn bị. English. preparation. CHUẩN Bị IN MORE LANGUAGES. khmer. ការរៀបចំ.
Xem chi tiết »
Meaning of word chuẩn bị in Vietnamese - English @chuẩn bị * verb - To prepare, to make ready =chuẩn bị lên đường+to prepare for ones journey =chuẩn bị hành ...
Xem chi tiết »
Translation of «chuẩn bị» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «chuẩn bị» in context: Chuẩn bị! Set! source.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHUẨN BỊ CHO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHUẨN BỊ CHO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÃ CHUẨN BỊ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÃ CHUẨN BỊ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "chuẩn bị": chuẩn bị chuyến bay · Words contain "chuẩn bị" in its definition in English - Vietnamese dictionary: prepare ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: chuẩn bị. chuẩn bị: Get ready Make preparations Prep Preparative Preparatory Prepare Prepared Prepared to Preparedness.
Xem chi tiết »
If you want to learn Chuẩn bị in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. chuẩn bị. * verb - To prepare, to make ready =chuẩn bị lên đường+to prepare for one's journey =chuẩn bị hành lý+to make one's luggage ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chuẩn bị tinh thần" into English. Human translations with examples: ready, get set!, get ready, get ready!, make ready, ...
Xem chi tiết »
Translation of «chuẩn bị» in English language: «prepare» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · prepare translate: chuẩn bị. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Chuẩn bị» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chuẩn bị» in context: Chuẩn bị? Ready? source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vietnamese To English Chuẩn Bị
Thông tin và kiến thức về chủ đề vietnamese to english chuẩn bị hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu