Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Gió Nồm
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gió nồm Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gió nồm Best translation match: | Vietnamese | English |
| gió nồm | * noun - south wind |
| Vietnamese | English |
| gió nồm | south wind ; |
| gió nồm | south wind ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gió Nồm In English
-
GIÓ NỒM In English Translation - Tr-ex
-
Gió Nồm In English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Gió Nồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Definition Of Gió Nồm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Meaning Of Word Gió Nồm - Dictionary ()
-
Gió Nồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Gió Nồm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Gió Nồm - VDict
-
What Is The Meaning Of "gió Nồm "? - Question About Vietnamese
-
"gió Nồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Online Dictionary, Translate - Gió Nồm
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese ...
-
Thương Ngọn Gió Nồm - Báo Thừa Thiên Huế Online