Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Hâm Nóng
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hâm nóng Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hâm nóng | chill ; heat those ; heat up ; heat ; to heat those ; up hot ; warm ; warmed the ; warming up ; well warmed ; |
hâm nóng | chill ; heat those ; heat up ; heat ; to heat those ; up hot ; warm ; warmed the ; warming up ; well warmed ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hâm Nóng Dịch Tiếng Anh
-
Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÂM NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hâm Nóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
HÂM NÓNG THỨC ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ HÂM NÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Hâm Nóng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"tủ Hâm Nóng đồ ăn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hâm Nóng Thức ăn Dịch - I Love Translation
-
Tiếng Anh Chủ đề Lò Vi Sóng - Vui Học Online
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng