Vietnamese Typing - Đánh Tiếng Việt Online
Có thể bạn quan tâm
- English (Anh)
- France (Pháp)
- Japanese (Nhật)
- German (Đức)
- Bing
- Yahoo
- DuckDuckGo
Cách đánh Tiếng Việt có dấu
Kiểu đánh | sắc | huyền | hỏi | ngã | nặng | mũ | móc | trăng | đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TELEX | s | f | r | x | j | aa | ow | aw | dd |
VIQR | ' | ` | ? | ~ | . | ^ | * | ( | dd |
VNI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Câu ví dụ: Em tập đánh Tiếng Việt
TELEX | Em taajp ddasnh Tieesng Vieejt |
VIQR | Em ta^.p dda'nh Tie^'ng Vie^.t |
VNI | Em ta65p d9a1nh Tie61ng Vie65t |
Telex (hay TELEX) là một kiểu gõ tiếng Việt theo hình thức bỏ dấu của tín hiệu điện tín tiếng Việt, khi nhập văn bản vào máy tính từ bàn phím quốc tế. Kiểu gõ này dựa trên quy ước thể hiện tiếng Việt trên máy telex, gọi là quy ước telex. Wikipedia
VIQR (viết tắt của tiếng Anh Vietnamese Quoted-Readable), còn gọi là Vietnet là một quy ước để viết chữ tiếng Việt dùng bảng mã ASCII 7 bit. Vì tính tiện lợi của nó, quy ước này được sử dụng phổ biến trên Internet, nhất là khi bảng mã Unicode chưa được áp dụng rộng rãi. Hiện nay quy ước VIQR vẫn còn được một số người hay nhóm thư sử dụng. Wikipedia
VNI là một trong số các quy ước nhập tiếng Việt từ bàn phím quốc tế vào văn bản trên máy tính theo kiểu nhập số sau chữ cái. Wikipedia
❤ 2024 VnTyping.com Đánh Tiếng Việt có dấu • IP Của Tôi Giờ Việt Nam: 10:59 PM Thứ ba, Ngày 17, Tháng 12, Năm 2024 (GMT+7)Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng Việt Telex
-
Kiểu Gõ Telex, Cách Gõ Telex Và Bảng Mã Tiếng Việt Telex
-
Bảng Mã Các Kiểu Gõ Tiếng Việt Telex VNI VIQR
-
Cách Gõ Telex, VNI Và VIQR Trong Unikey - TOTOLINK Việt Nam
-
Bảng Dấu Chữ Cái Tiếng Việt
-
Cách Gõ Tiếng Việt Có Dấu Khi Dùng Kiểu Gõ Telex, VNI Và VIQR
-
Bảng Mã Các Kiểu Gõ Tiếng Việt Trên Unikey, Telex, VNI Và VIQR
-
Cách Gõ Vni Và Telex, Gõ Chữ Tiếng Việt Có Dấu - Thủ Thuật
-
Gõ Tiếng Việt Có Dấu Theo Kiểu Gõ Telex - Thủ Thuật Máy Tính - Teky
-
Cách Gõ Chữ Telex Tiếng Việt Có Dấu Chuẩn Cho Người Mới Tập
-
Cách Gõ Telex Chuyển Dấu Ra Tiếng Việt Trên Unikey đơn Giản
-
Telex (kiểu Gõ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Chữ Cái Telex