village trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Nghĩa của "village" trong tiếng Việt ; village {danh} · bản xã ; village elder {danh} · bô lão ; native village {danh} · bản quán ; mountain hamlets and villages { ...
Xem chi tiết »
'''ˈvɪlɪdʒ'''/ , Làng, xã (ở nông thôn), Dân làng (cộng đồng những người sống ở đó), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã, làng, làng (xóm), noun,
Xem chi tiết »
a community of people smaller than a town; small town, settlement · a settlement smaller than a town; hamlet · a mainly residential district of Manhattan; `the ...
Xem chi tiết »
Village được hiểu là ngôi làng, những ngôi làng thường nằm ở nông thôn, song cũng có những có ngôi làng thành thị, nó lớn hơn xóm, ấp nhưng nhỏ hơn một thị trấn ...
Xem chi tiết »
village gđ /vi.laʒ/. Làng, xã. Revenir au village — về làng: Tout le village assistait à la fête — cả làng đều dự lễ: coq de village — anh chàng hay ve vãn ...
Xem chi tiết »
Xem thêm các kết quả về Village Nghĩa Là Gì. Nguồn : www.babla.vn. Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.
Xem chi tiết »
Village được hiểu là ngôi làng, là khu định cư của một cộng đồng người, nó lớn hơn xóm, ấp nhưng nhỏ hơn một thị trấn, với dân số khác nhau từ một vài trăm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. village. a community of people smaller than a town. Synonyms: small town, settlement. a settlement smaller than a town.
Xem chi tiết »
village ý nghĩa, định nghĩa, village là gì: 1. a group of houses and other buildings that is smaller than a town, usually in the countryside…
Xem chi tiết »
What happened was because they worry too much about the safety of the village . Những gì đã xảy ra là vì họ quá lo lắng cho sự an toàn của ngôi làng. Copy ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "Village" nghĩa tiếng việt là gì? ... Sponsored links. Answers (1). 0. "Village" tiếng việt đó là: làng, xã. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ village - village là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh. Villagessyn .: Khu định cư làng Greenwich Village Village thị trấn nhỏ. Anh-Việt | Nga-Việt ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. in the small village.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Village Nghĩa Tiếng Việt La Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề village nghĩa tiếng việt la gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu