VinFast Lux SA2.0 2021 Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- VinFast
- VinFast Lux SA2.0 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
- Dung tích (cc) 2.000
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 228/ 5.000-6.000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/ 1.750-4.500
- Hộp số Tự động 8 cấp ZF
- Hệ dẫn động Cầu sau (RWD)
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,39
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1960x1773
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.933
- Khoảng sáng gầm (mm) 195
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.850
- Lốp, la-zăng 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
- Treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa tản nhiệt
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da tổng hợp
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Dạng kết hợp, 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế
- Hàng ghế thứ ba 50/50, gập cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động ( 2 vùng độc lập)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.4 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 8
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
- Dung tích (cc) 2.000
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 228/ 5.000-6.000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/ 1.750-4.500
- Hộp số Tự động 8 cấp ZF
- Hệ dẫn động Cầu sau (RWD)
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,39
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1960x1773
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.933
- Khoảng sáng gầm (mm) 195
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.850
- Lốp, la-zăng 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
- Treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa tản nhiệt
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da NAPPA (đen, be, nâu)
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Dạng kết hợp, 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế
- Hàng ghế thứ ba 50/50, gập cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động ( 2 vùng độc lập)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.4 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 13 loa có âm ly
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
- Dung tích (cc) 2.000
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 228/ 5.000-6.000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/ 1.750-4.500
- Hộp số Tự động 8 cấp ZF
- Hệ dẫn động 2 cầu (AWD)
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,92
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1960x1773
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.933
- Khoảng sáng gầm (mm) 195
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.850
- Lốp, la-zăng 275/40 R20, 315/35 R20, la zăng hợp kim nhôm 20 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
- Treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa tản nhiệt
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da NAPPA (đen, be, nâu)
- Ghế lái chỉnh điện 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Dạng kết hợp, 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế
- Hàng ghế thứ ba 50/50, gập cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động ( 2 vùng độc lập)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.4 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 13 loa có âm ly
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản Tiêu chuẩn - 1 tỷ 552 triệu- Tiêu chuẩn - 1 tỷ 552 triệu
- Nâng cao - 1 tỷ 642 triệu
- Cao cấp - 1 tỷ 835 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 1.552.000.000
- Phí trước bạ (6%): 93.120.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 1.667.814.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Lux Sa
-
Thông Số Kỹ Thuật Vinfast Lux SA2.0
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Tiêu Chuẩn Cho Từng Loại Xe - VinFast
-
Các Thông Số Kỹ Thuật Xe Vinfast LUX SA 2.0
-
Thông Số Kỹ Thuật VinFast LUX SA2.0 2019, 3 Bản Có Gì Khác?
-
Thông Số Kỹ Thuật (kích Thước) Xe Vinfast LUX SA2.0 - Xeotogiadinh
-
VinFast Lux SA2.0 Chiếc Xe Gầm Cao đa Dụng Mạnh Mẽ
-
Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật Xe VinFast LUX SA2.0 | Mẫu SUV 7 Chỗ
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Tiêu Chuẩn ... - Vinfast Royal City
-
Thông Số Kỹ Thuật VinFast LUX SA2.0
-
VinFast Lux SA2.0 – Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Kỹ Thuật Vinfast Lux SA 2021 Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay
-
Thông Số Kỹ Thuật VinFast SUV LUX SA 2.0 Kèm Gói Phụ Kiện
-
Giá Xe VinFast Lux SA 2.0 Giảm Đến 100 Triệu 【Tặng BHVC】
-
VINFAST LUX SA 2.0