Vĩnh Biệt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vĩnh biệt" thành Tiếng Anh
adieu, ave, goodbye là các bản dịch hàng đầu của "vĩnh biệt" thành Tiếng Anh.
vĩnh biệt + Thêm bản dịch Thêm vĩnh biệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adieu
noun interjection FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ave
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
goodbye
interjectionfarewell
Tao còn không có cơ hội nói câu vĩnh biệt với mẹ ruột mình.
I never even got the chance to say goodbye to my own mother.
enwiktionary-2017-09
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vĩnh biệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vĩnh biệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vĩnh Biệt Là Gì
-
Vĩnh Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vĩnh Biệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Vĩnh Biệt Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Vĩnh Biệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "vĩnh Biệt" - Là Gì?
-
'vĩnh Biệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vĩnh Biệt' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Vĩnh Biệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vĩnh Biệt Ngàn Thu Nghĩa Là Gì
-
LỜI VĨNH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vĩnh Biệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vĩnh Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vĩnh Biệt