Vĩnh Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vïʔïŋ˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ | jïn˧˩˨ ɓiə̰k˨˨ | jɨn˨˩˦ ɓiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vḭ̈ŋ˩˧ ɓiət˨˨ | vïŋ˧˩ ɓiə̰t˨˨ | vḭ̈ŋ˨˨ ɓiə̰t˨˨ | |
Động từ
vĩnh biệt
- Không còn gặp lại, xa lìa. Chào vĩnh biệt.
Dịch
- Tiếng Anh: farewell, godspeed, it was nice knowing you
- Tiếng Tây Ban Nha: hasta siempre
Từ liên hệ
- tạm biệt
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vĩnh Biệt Anh Là Gì
-
Vĩnh Biệt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Vĩnh Biệt Tiếng Anh Là Gì - Issf
-
Vĩnh Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỜI VĨNH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VĨNH BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vĩnh Biệt Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vĩnh Biệt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vĩnh Biệt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vĩnh Biệt' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Vĩnh Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vĩnh Biệt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vĩnh Biệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt