Vĩnh Cửu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ vĩnh(“mãi mãi”) + cửu(“lâu dài”).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vïʔïŋ˧˥ kḭw˧˩˧jïn˧˩˨ kɨw˧˩˨jɨn˨˩˦ kɨw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vḭ̈ŋ˩˧ kɨw˧˩vïŋ˧˩ kɨw˧˩vḭ̈ŋ˨˨ kɨ̰ʔw˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Vĩnh Cửu

Tính từ

vĩnh cửu

  1. (Xem từ nguyên 1) Lâu dài, mãi mãi. Biến cái thất bại tạm thì ra cái thành công vĩnh cửu (Trần Văn Giàu)

Dịch

  • Tiếng Anh: forever, eternal, eternally

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vĩnh cửu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vĩnh_cửu&oldid=2089175” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vĩnh cửu 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vĩnh Cưu