Violet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "violet" thành Tiếng Việt

tím, cây hoa tím, màu tím là các bản dịch hàng đầu của "violet" thành Tiếng Việt.

violet adjective noun ngữ pháp

A bluish-purple colour. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tím

    noun adjective

    colour

    You came into my life like a soft violet light

    Em bước vào cuộc đời anh như một luồng ánh sáng tím

    en.wiktionary.org
  • cây hoa tím

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • màu tím

    Trees are not violet, grass is not charcoal, and a man cannot... fly.

    Cây cối không phải màu tím, cỏ không phải là than, và một người không thể... bay.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hoa tím
    • Tím
    • tía
    • áo tím
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " violet " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Violet proper

A female given name from the English noun violet. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Chi Hoa tím

    wikispecies

Hình ảnh có "violet"

violet violet violet violet Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "violet" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Câu Cảm Thán Tiếng Anh Violet