Violet - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

violet

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.lət/

Tính từ

violet /ˈvɑɪ.ə.lət/

  1. Tím.

Danh từ

violet /ˈvɑɪ.ə.lət/

  1. Màu tím.
  2. (Thực vật học) Cây hoa tím.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “violet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /vjɔ.lɛ/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực violet/vjɔ.lɛ/ violets/vjɔ.lɛ/
Giống cái violette/vjɔ.lɛt/ violettes/vjɔ.lɛt/

violet /vjɔ.lɛ/

  1. Tím. Encre violette — mực tím Devenir violet de colère — giận tím người

Danh từ

Số ít Số nhiều
violet/vjɔ.lɛ/ violets/vjɔ.lɛ/

violet /vjɔ.lɛ/

  1. Màu tím. Violet foncé — màu tím sẫm Radiations au-delà du violet — (vật lý học) bức xạ ngoài tím
  2. Áo tím. Les évêques sont habillés en violet — các giám mục mặc áo tím
  3. (Động vật học) Ốc phao.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “violet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=violet&oldid=1944242” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục violet 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Violet Là Gì