Vịt đẹt - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vịt_đẹt&oldid=2014534” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vḭʔt˨˩ ɗɛ̰ʔt˨˩ | jḭt˨˨ ɗɛ̰k˨˨ | jɨt˨˩˨ ɗɛk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vit˨˨ ɗɛt˨˨ | vḭt˨˨ ɗɛ̰t˨˨ | ||
Danh từ
vịt đẹt
- Vịt mới sinh.
- (lón) người ngây thơ, chậm hiểu.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Vịt đẹt Là Gì
-
Vịt đẹt Là Gì
-
Tự Nhận Là 'vịt đẹt' Nhưng Ai Cũng Ao ước Sở Hữu đường Cong Hút ...
-
Vịt đẹt - Mosia
-
Con Vịt Đẹt (Nguyễn Quang Tuyến)
-
Đẹt Là Gì, Nghĩa Của Từ Đẹt | Từ điển Việt
-
Tự Nhận Là 'vịt đẹt' Nhưng Ai Cũng Ao ước Sở Hữu đường ... - Saostar
-
CHÚC... - Học Viện Pháp Thuật Và Ma Thuật Hogwarts Việt Nam
-
Và Trong Tiếng Anh, “owl” Có Nghĩa Là Con Cú — Một Sinh Vật Khá ...
-
Vịt...đẹt | Otosaigon
-
Vịt đẹt Thân Yêu - Ngôi Sao - - VnExpress
-
Vịt đẹt (@24n09t20k02l) TikTok | Xem Các Video Mới Nhất Của Vịt đẹt ...
-
Vịt đẹt এর জনপ্রিয় ভিডিও আবিষ্কার করুন | TikTok
-
16 Vịt đẹt ý Tưởng | Vịt, Thú Mỏ Vịt, ảnh Tường Cho điện Thoại - Pinterest