VỊT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VỊT " in English? SNounvịtduckvịtducklingsvịt conducksvịt
Examples of using Vịt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
rau chân vịtspinachtrứng vịtduck eggthú mỏ vịtplatypusvịt donalddonald ducksăn vịtduck huntingduck huntvịt conducklingduckthịt vịtduck meatchú vịtduckducksvịt quay bắc kinhpeking duckgà và vịtchicken and duckcon vịt chếtdead ducktrục chân vịtpropeller shaftvịt và ngỗngducks and geesenuôi vịtduck farmingvịt bắc kinhpeking duck SSynonyms for Vịt
duck vítvít báo chíTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vịt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Vịt Tr
-
Vịt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vịt Tr-ời | Facebook
-
Rebound Vit C 1000 MG TR W Rhips And Citrus Bioflavonoids 60s
-
Áo Vịt Lưng (TR) | Shopee Việt Nam
-
Áo Vịt Con ( TR) | Shopee Việt Nam
-
Vịt Tra Dầu Máy Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Vịt Tra Dầu Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
ARAVINDAN TR - VIT University (Chennai Campus) - LinkedIn
-
Ăn Thịt Vịt Có Tốt Không? | Vinmec
-
Tr.Vịt Muối Lòng Đỏ Bh Quả - NUIXANHMART
-
Medik8 Vit. A Retinol 6 Tr 15 Ml P06212
-
Ăn Vặt Nhà Vịt - Trà Sữa & Bánh Paparoti - Gia Phú | ShopeeFood
-
Trứng Vịt Lộn Size To (sống/ Chín) Tặng Muối Tiêu ớt, Rau Răm Sạch Và ...