VỊT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VỊT " in English? SNounvịtduckvịtducklingsvịt conducksvịt

Examples of using Vịt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Le vịt cùng ta như….To duck is the same as….Nôm na gọi là đầu đít vịt.Was called a duck's ass.Vịt trở lại ngủ.The bear went back to sleep.Cũng màu hồng nhưng không phải Vịt.Also yellow but not a bird.Vịt thì tôi chưa thử.I have not tried it for ducks.Combinations with other parts of speechUsage with verbssăn vịtcon vịt chết nuôi vịtUsage with nounsrau chân vịttrứng vịtvịt donald vịt con thịt vịtchú vịttrục chân vịtvịt bắc kinh tin vịtMoreCũng không thấy vịt nữa.”.It doesn't look like a duck anymore.”.Vịt và kho báu bị mất.Mowgli and the lost treasure.Đừng giết con vịt cao su của tôi.Just don't kill my rubber ducky.Vịt chết sau khi ăn cá chết.Dogs died after eating the fish.Pato tiếng Tây Ban Nha nghĩa là Vịt.The Spanish for duck is"pato".Vịt sống dưới nước, mình thì không.Kappa live in water and we don't.Cảm ơn Vịt đã nhắn giùm.Please thank the bird that sent the message.Pato tiếng Tây Ban Nha nghĩa là Vịt.Pato is a spanish word for duck.Vịt thường bị bệnh ở 1- 3 tuần.Dogs are typically sick for 1-2 weeks.Lúa thì vịt cũng đã ăn xong rồi.The rest of the duck is also eaten.Vịt Momo được nhắc đến lần nữa.Ducky Momo merchandise is mentioned again.Người Thượng Hải ăn rất nhiều vịt và gà.Shanghai people eat a lot of duck and chicken.Vịt và rùa cũng sống ở những vùng nước này.Birds and snakes live in these deserts too.Tại sao thịt vịt lại được ưa chuộng vào mùa hè?Why is dog meat recommended during summer?Vịt là loại thịt rẻ nhất ở Trung Quốc.Chicken is the cheapest meat in China right now.Ai dám ăn vịt sau khi xem hình ảnh này?Who would want to eat a chicken after viewing that photo?Vịt là loại thịt giá rẻ nhất tại Trung Quốc.Chicken is the cheapest meat in China right now.Bà Klyuvdiya- làm việc như một vú em cho vịt.Mrs. Klyuvdiya- working as a nanny for the ducklings.Ngay cả vịt mẹ cũng biết bảo vệ cho con của nó!Even a mother bird knows to protect her child!Vịt cần được ướp tối thiểu là 4 tiếng trước khi nướng.The chicken needs to marinate for at least four hours before being grilled.Bò sát, gà, vịt: nguồn gốc của Salmonella spp.Reptiles, chicks, ducklings: source of Salmonella spp.Vịt Quán được thực khách đánh giá món ăn đúng điệu hương vị Hàn Quốc.Vit Ngon is a restaurant that judges the taste of Korean food.Đầu vịt đại diện cho đội ngũ doanh nhân của chúng tôi.The duck's head represents our entrepreneurial team.Chân vịt không có dây thần kinh và cũng không có mạch máu.The feet of a duck has no nerves or blood vessels.Display more examples Results: 29, Time: 0.0209

See also

rau chân vịtspinachtrứng vịtduck eggthú mỏ vịtplatypusvịt donalddonald ducksăn vịtduck huntingduck huntvịt conducklingduckthịt vịtduck meatchú vịtduckducksvịt quay bắc kinhpeking duckgà và vịtchicken and duckcon vịt chếtdead ducktrục chân vịtpropeller shaftvịt và ngỗngducks and geesenuôi vịtduck farmingvịt bắc kinhpeking duck S

Synonyms for Vịt

duck vítvít báo chí

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vịt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Vịt Tr