VMA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VMA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từvmaVMAvmasVMAvma's

Ví dụ về việc sử dụng Vma trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giải thưởng MTV VMA.The MTV VMA awards.Mức VMA và HVA trong nước tiểu có thể giúp xác định chẩn đoán bệnh.Measuring the VMA and HVA in the urine can help to confirm the diagnosis.Rihanna sẽ được vinh danh tại VMA.Rihanna will be honored at VMAs.Lady Gaga tham dự VMA MTV năm 2010 với tư cách là nghệ sĩ được đề cử nhiều nhất.When Lady Gaga attended the 2010 MTV VMAs as its most-nominated artist-.Vì sao Justin Bieber rơi lệ tại VMA 2015?Exactly why did Justin Bieber cry at the 2015 VMAs?Cùng nhìn lại những khoảnh khắc được nhắc đến nhiều nhất trong lịch sử VMA.So let's go back and remember some of the best moments in VMA history.Trong ví dụ này,mỗi khi sourceOfTruth được thay đổi, cả vmA và vmB đều sẽ cập nhật view một cách tự động.Now whenever sourceOfTruth is mutated, both vmA and vmB will update their views automatically.Đi đằng sau hậu trường tại các sự kiện độc quyền như giải Oscar,các giải Emmy, VMA của MTV và World Cup.Go behind the scenes at exclusive events like the Oscars, the Emmys,the MTV VMA's and the World Cup.Đặc biệt, Công ty TNHH VMA còn là nhà phân phối chính thức sản phẩm máy may bao công nghiệp thương hiệu YAO Han Đài Loan tại Việt Nam.In particular, VMA Co., Ltd. is also an official distributor of YAO Han Taiwan industrial sewing machine products in Vietnam.Xin chào tất cả mọi người, tôi đang bán chiếc cúp Moonman VMA 2014 của Miley Cyrus trên eBay.Hello everyone,just wanted to put it out there that I'm selling the VMA Miley Cyrus 2014 moonman trophy on eBay.Trở lại năm 2013, bạn sẽ nhớ một vụ bê bối ngắn ngủi sau mộtmàn trình diễn Miley Cyrus tại VMA.If you will cast your mind back to 2013, you will remember a short-livedscandal following a Miley Cyrus performance at the VMAs.Xin chào tất cả mọi người, tôi đang bán chiếc cúp Moonman VMA 2014 của Miley Cyrus trên eBay.Hello everyone,just wanted to put it out there that I'm selling the VMA Miley Cyrus 2014 moonman trophy on eBay," he posted on Facebook.UMLE vô cùng kinh ngạc vàthật hạnh phúc khi biết rằng MTV đang lên kế hoạch ghi nhận Despacito ở hạng mục Ca khúc Hè của VMA.UMLE is surprised andhappy to learn that MTV plans to recognize'Despacito' in the VMA's'Song of Summer' category," UMLE noted.Xin chào tất cả mọi người, tôi đang bán chiếc cúp Moonman VMA 2014 của Miley Cyrus trên eBay.Hello everyone,just wanted to put it out there that I'm selling the VMA Miley Cyrus 2014 moonman trophy on eBay," he wrote on his Facebook page.Bruno Mars bám sát họ với bốn đề cử VMA, trong khi đó Pink, Robin Thicke, Miley Cyrus và Thirty Seconds To Mars mỗi người nhận được ba đề cử.Bruno Mars is close behind with four VMA nominations, while Pink, Robin Thicke, Miley Cyrus and Thirty Seconds To Mars each picked up three.Cuộc đua 10 km hôm qua trấn an tôi về tình trạng của tôi về hình thức vàđã cho tôi thêm động lực cho VMA phiên của tôi đêm qua.The 10-kilometer race yesterday reassured me about my state of form andgave me extra motivation for my session VMA last night.Sự kiện này sẽđược tổ chức bởi Hiệp hội Motor thể thao Việt Nam( VMA) và được quảng bá bởi Công ty Grand Prix Việt Nam( VGPC).The event willbe organized by the Vietnamese Motorsports Association(VMA) and promoted by the Vietnam Grand Prix Company(VGPC).Bruno Mars bám sát họ với bốn đề cử VMA, trong khi đó Pink, Robin Thicke, Miley Cyrus và Thirty Seconds To Mars mỗi người nhận được ba đề cử.Leading with second is Bruno Mars with four VMA nominations, while Pink, Robin Thicke, Miley Cyrus and Thirty Seconds to Mars have each picked up three nominations.Trang web, Ứng dụng và Dịch vụ củaYouNet SI có thể cho phép bạn giao tiếp với người dùng khác thông qua một bên thứ ba VMA hoặc các phương tiện khác.The Website, KALA Apps, andServices may allow you to communicate with other users through a third party VMA or other means.VMA đã được cấp danh hiệu“ Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân của Nhà nước về ngày 04 tháng 12 cho những đóng góp to lớn cho sự phát triển của âm nhạc Việt.The VMA was granted the State's title‘Hero of the People's Armed Forces' on December 4 for its great contributions to the development of the Vietnamese music.Trang web, Ứng dụng và Dịch vụ của YouNetSI có thể cho phép bạn giao tiếp với người dùng khác thông qua một bên thứ ba VMA hoặc các phương tiện khác.The Website, YouNet SI Apps, andServices may allow you to communicate with other users through a third party VMA or other means.Hiểu được nhu cầu từ thị trường,Công ty TNHH VMA đem đến cho khách hàng những thiết bị đóng bao chất lượng theo dây chuyền sản xuất và đóng gói phù hợp.Understanding the needs from the market, VMA Co., Ltd. provides customers with quality packaging equipment according to the appropriate production and packaging line.Công ty TNHH VMA chúng tôi hy vọng có thể thông qua các sản phẩm máy may bao và phụ tùng công nghiệp để góp phần tạo nên thành công, phát triển cho mỗi khách hàng.VMA Co., Ltd. we hope that we can through the products of sewing machines and industrial parts to contribute to the success and development of each customer.Dopamine trở thành homovanillic acid( HVA), norepinephrine phá vỡ thành normetanephrine và acid vanilmadelic( VMA), và epinephrine trở thành metanephrine và VMA.Dopamine becomes Homovanillic Acid(HVA), norepinephrine breaks down into normetanephrine and VMA, and epinephrine becomes metanephrine and VMA.Cơ hội đặc biệt này dành cho 1000 cá nhân muốn được trực tiếp tham gia công tác tổ chức, đóng góp vào thành công của chặng đua công thức 1lần đầu tiên diễn ra tại Việt Nam", đại diện VMA nói.This special chance is given to 1,000 individuals who want to directly get involved in the organization process and contribute to the success of the veryfirst Formula One race in Vietnam,” a VMA representative said.Gần 16 năm trước, khi cô đến với Kelly Rowland vàMichelle Willism cho chương trình VMA đầu tiên của họ, các ca sĩ đã làm nóng sân khấu với trang phục ấn tượng, nhất là đôi giày cao gót nữ nhọn.Nearly 16 years ago when she arrived with Kelly Rowland andMichelle Williams for their first VMA show, the singers rocked head-to-toe leather, including a pair of spiked stiletto boots.Khi phương Tây tuyên bố vào năm 2015, ôngsẽ tranh cử tổng thống vào năm 2020 trong một bài phát biểu chấp nhận VMA 2015, Trump, sau đó chỉ là một ứng cử viên tổng thống, không hề ngạc nhiên và hoan nghênh cuộc thi.When West declared in 2015 hewould run for president in 2020 during a 2015 VMAs acceptance speech, Trump, then just a presidential candidate, was not fazed, and welcomed the competition.MTV Video Music Awards Ngày 20 tháng 8, 2018( 2018- 08- 20) Quốc gia United States Nhiều đề cử nhất Cardi B( 12)Trang chủ www. mtv. com/ vma/ Truyền hình Kênh MTV, MTV2, VH1, MTV Classic, BET, CMT, Comedy Central, Logo TV, Paramount Network, TV Land& BET Her< 2017 MTV Video Music Awards 2019>MTV Video Music Awards Date August 20, 2018(2018-08-20) Venue Radio City Music Hall,(New York City, New York) Country United States Most nominations Cardi B(12)Website www. mtv. com/vma/ Television/radio coverage Network MTV, MTV2, VH1, MTV Classic, BET, CMT, Comedy Central, Logo TV, Paramount Network, TV Land& BET Her.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0181 vltavavmas

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vma English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cúp Vma