VND / INR (Việt Nam đồng / Rupee Ấn Độ) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Từ Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Rupee Ấn Độ (INR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Việt Nam đồng = 0,00346 +0,00000899 (+0,2607%) Rupee Ấn Độ Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 16th Tháng mười hai 2025 06:13 UTC INR to VND list
  • 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá VND và INR
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi VND sang INR
  • Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác VND thành INR
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang INR
  • Bình luận

1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 0,00346 0,00346 0,00346
Thấp nhất 0,00336 0,00333 0,00327
Trung bình 0,0034 0,00338 0,00335
Biến động 2,3738% 3,275% 4,7674%

So sánh tỷ giá VND và INR

Giá Việt Nam đồng Phí giao dịch Rupee Ấn Độ
0%(Ngân hàng) 1 VND N/A 0,00346 INR
1% 1 VND 0,01 VND 0,00342 INR
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 VND 0,02 VND 0,00339 INR
3%(Thẻ tín dụng) 1 VND 0,03 VND 0,00335 INR
4% 1 VND 0,04 VND 0,00332 INR
5%(Quầy hàng) 1 VND 0,05 VND 0,00328 INR

Tỷ giá hối đoái VND và INR trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Việt Nam đồng Rupee Ấn Độ Thay đổi % Thay đổi
Tháng mười hai, 15/12/2025 1 VND = 0,00346 0,00000899 0,2607%
Tháng mười hai, 14/12/2025 1 VND = 0,00345 0,00000039 0,01131%
Tháng mười hai, 13/12/2025 1 VND = 0,00345 0,00000333 0,09667%
Tháng mười hai, 12/12/2025 1 VND = 0,00344 0,0000177 0,51648%
Tháng mười hai, 11/12/2025 1 VND = 0,00343 0,00000149 0,0435%
Tháng mười hai, 10/12/2025 1 VND = 0,00343 -0,00000149 -0,04348%
Tháng mười hai, 09/12/2025 1 VND = 0,00343 0,00000555 0,16221%
Tháng mười hai, 08/12/2025 1 VND = 0,00342 0,00000123 0,03596%
Tháng mười hai, 07/12/2025 1 VND = 0,00342 0,00000043 0,01257%
Tháng mười hai, 06/12/2025 1 VND = 0,00342 0,00000294 0,08604%
Tháng mười hai, 05/12/2025 1 VND = 0,00342 -0,00001083 -0,31596%
Tháng mười hai, 04/12/2025 1 VND = 0,00343 0,00000309 0,09023%
Tháng mười hai, 03/12/2025 1 VND = 0,00342 0,00001462 0,42874%
Tháng mười hai, 02/12/2025 1 VND = 0,00341 0,00000739 0,21719%
Tháng mười hai, 01/12/2025 1 VND = 0,0034 -0,00000021 -0,00617%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 VND sang INR, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 0,00326 INR
31 Tháng mười hai tỷ giá 0,0033 INR
Giá cao nhất 0,00332 INR trên Tháng mười hai 17
Tỷ lệ thấp nhất 0,00326 INR trên Tháng mười hai 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 VND sang INR, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 0,0033 INR
30 Tháng mười một tỷ giá 0,00329 INR
Giá cao nhất 0,00331 INR trên Tháng mười một 26
Tỷ lệ thấp nhất 0,00326 INR trên Tháng mười một 08
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 VND sang INR, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 0,00329 INR
31 Tháng Mười tỷ giá 0,00326 INR
Giá cao nhất 0,00332 INR trên Tháng Mười 12
Tỷ lệ thấp nhất 0,00326 INR trên Tháng Mười 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 VND sang INR, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 0,00326 INR
30 Tháng Chín tỷ giá 0,00321 INR
Giá cao nhất 0,00327 INR trên Tháng Chín 29
Tỷ lệ thấp nhất 0,00321 INR trên Tháng Chín 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 VND sang INR, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 0,00321 INR
31 tháng Tám tỷ giá 0,00324 INR
Giá cao nhất 0,00326 INR trên tháng Tám 19
Tỷ lệ thấp nhất 0,00321 INR trên tháng Tám 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 VND sang INR, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 0,00324 INR
05 Tháng Bảy tỷ giá 0,00324 INR
Giá cao nhất 0,00326 INR trên Tháng Bảy 19
Tỷ lệ thấp nhất 0,00323 INR trên Tháng Bảy 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,331%
1 VND sang INR, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 0,00323 INR
07 Tháng Sáu tỷ giá 0,00316 INR
Giá cao nhất 0,00323 INR trên Tháng Sáu 17
Tỷ lệ thấp nhất 0,00316 INR trên Tháng Sáu 01
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,019%
1 VND sang INR, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 0,00314 INR
31 Tháng Năm tỷ giá 0,0032 INR
Giá cao nhất 0,0032 INR trên Tháng Năm 03
Tỷ lệ thấp nhất 0,00314 INR trên Tháng Năm 28
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,244%
1 VND sang INR, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 0,00321 INR
30 Tháng Tư tỷ giá 0,00318 INR
Giá cao nhất 0,00327 INR trên Tháng Tư 20
Tỷ lệ thấp nhất 0,00317 INR trên Tháng Tư 05
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 1,685%
1 VND sang INR, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 0,00317 INR
31 Tháng Ba tỷ giá 0,00318 INR
Giá cao nhất 0,00318 INR trên Tháng Ba 01
Tỷ lệ thấp nhất 0,00314 INR trên Tháng Ba 21
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,279%
1 VND sang INR, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 0,0032 INR
28 Tháng Hai tỷ giá 0,00317 INR
Giá cao nhất 0,0032 INR trên Tháng Hai 26
Tỷ lệ thấp nhất 0,00314 INR trên Tháng Hai 23
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,167%
1 VND sang INR, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 0,00317 INR
31 Tháng Giêng tỷ giá 0,00317 INR
Giá cao nhất 0,00319 INR trên Tháng Giêng 11
Tỷ lệ thấp nhất 0,00316 INR trên Tháng Giêng 16
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,988%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2024
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2015

Bảng Chuyển đổi VND sang INR

Việt Nam đồng (VND) Rupee Ấn Độ (INR)
101 VND = 0,3492
201 VND = 0,69494
301 VND = 1,0407
401 VND = 1,3864
501 VND = 1,7322
601 VND = 2,0779
701 VND = 2,4237
801 VND = 2,7694
901 VND = 3,1151

Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,00003819 USD
Đô la Úc 0,00005749 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,00003042 CHF
Real Brazil 0,00021 BRL
Peso Chile 0,03534 CLP
Peso Colombia 0,14784 COP

Số tiền khác VND thành INR

  • 2 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 3 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 4 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 5 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 6 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 7 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 8 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 9 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
  • 10 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang INR

Giá trị của 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ hôm nay là bao nhiêu?

VND₫ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng INR₹ 0,00346 , tăng khoảng 0,0000532761 (1,565%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá VND₫ 1 ở INR được cập nhật lần cuối vào 16 December 2025 06:13 UTC.

Tỷ giá 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

₫ 1 Việt Nam đồng trên December 16, 2024 bằng ₹ 0,00349 Rupee Ấn Độ.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 VND sang INR

Từ khóa » đồng Rupee ấn độ Inr