VND / INR (Việt Nam đồng / Rupee Ấn Độ) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Từ Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Rupee Ấn Độ (INR) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Việt Nam đồng = 0,00346 +0,00000899 (+0,2607%) Rupee Ấn Độ Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 16th Tháng mười hai 2025 08:11 UTC INR to VND list
1 VND sang INR, Tháng mười một 2021
1 VND sang INR, Tháng Mười 2021
1 VND sang INR, Tháng Chín 2021
1 VND sang INR, tháng Tám 2021
1 VND sang INR, Tháng Bảy 2021
1 VND sang INR, Tháng Sáu 2021
1 VND sang INR, Tháng Năm 2021
1 VND sang INR, Tháng Tư 2021
1 VND sang INR, Tháng Ba 2021
1 VND sang INR, Tháng Hai 2021
1 VND sang INR, Tháng Giêng 2021
- 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá VND và INR
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi VND sang INR
- Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác VND thành INR
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang INR
- Bình luận
1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 0,00346 | 0,00346 | 0,00346 |
| Thấp nhất | 0,00336 | 0,00333 | 0,00327 |
| Trung bình | 0,00341 | 0,00338 | 0,00335 |
| Biến động | 2,0257% | 3,2509% | 4,6736% |
So sánh tỷ giá VND và INR
| Giá | Việt Nam đồng | Phí giao dịch | Rupee Ấn Độ |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 1 VND | N/A | 0,00346 INR |
| 1% | 1 VND | 0,01 VND | 0,00342 INR |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 VND | 0,02 VND | 0,00339 INR |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 1 VND | 0,03 VND | 0,00335 INR |
| 4% | 1 VND | 0,04 VND | 0,00332 INR |
| 5%(Quầy hàng) | 1 VND | 0,05 VND | 0,00328 INR |
Tỷ giá hối đoái VND và INR trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Việt Nam đồng | Rupee Ấn Độ | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 1 VND = | 0,00346 | 0,00000899 | 0,2607% |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 1 VND = | 0,00345 | 0,00000039 | 0,01131% |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 1 VND = | 0,00345 | 0,00000333 | 0,09667% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 1 VND = | 0,00344 | 0,0000177 | 0,51648% |
| Tháng mười hai, 11/12/2025 | 1 VND = | 0,00343 | 0,00000149 | 0,0435% |
| Tháng mười hai, 10/12/2025 | 1 VND = | 0,00343 | -0,00000149 | -0,04348% |
| Tháng mười hai, 09/12/2025 | 1 VND = | 0,00343 | 0,00000555 | 0,16221% |
| Tháng mười hai, 08/12/2025 | 1 VND = | 0,00342 | 0,00000123 | 0,03596% |
| Tháng mười hai, 07/12/2025 | 1 VND = | 0,00342 | 0,00000043 | 0,01257% |
| Tháng mười hai, 06/12/2025 | 1 VND = | 0,00342 | 0,00000294 | 0,08604% |
| Tháng mười hai, 05/12/2025 | 1 VND = | 0,00342 | -0,00001083 | -0,31596% |
| Tháng mười hai, 04/12/2025 | 1 VND = | 0,00343 | 0,00000309 | 0,09023% |
| Tháng mười hai, 03/12/2025 | 1 VND = | 0,00342 | 0,00001462 | 0,42874% |
| Tháng mười hai, 02/12/2025 | 1 VND = | 0,00341 | 0,00000739 | 0,21719% |
| Tháng mười hai, 01/12/2025 | 1 VND = | 0,0034 | -0,00000021 | -0,00617% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 VND sang INR, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,00326 INR |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,0033 INR |
| Giá cao nhất | 0,00332 INR trên Tháng mười hai 17 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00326 INR trên Tháng mười hai 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 0,0033 INR |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 0,00329 INR |
| Giá cao nhất | 0,00331 INR trên Tháng mười một 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00326 INR trên Tháng mười một 08 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 0,00329 INR |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 0,00326 INR |
| Giá cao nhất | 0,00332 INR trên Tháng Mười 12 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00326 INR trên Tháng Mười 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 0,00326 INR |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 0,00321 INR |
| Giá cao nhất | 0,00327 INR trên Tháng Chín 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00321 INR trên Tháng Chín 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 0,00321 INR |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 0,00324 INR |
| Giá cao nhất | 0,00326 INR trên tháng Tám 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00321 INR trên tháng Tám 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,00324 INR |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,00324 INR |
| Giá cao nhất | 0,00326 INR trên Tháng Bảy 19 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00323 INR trên Tháng Bảy 26 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,331% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,00323 INR |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,00316 INR |
| Giá cao nhất | 0,00323 INR trên Tháng Sáu 17 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00316 INR trên Tháng Sáu 01 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,019% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 0,00314 INR |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 0,0032 INR |
| Giá cao nhất | 0,0032 INR trên Tháng Năm 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00314 INR trên Tháng Năm 28 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,244% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 0,00321 INR |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 0,00318 INR |
| Giá cao nhất | 0,00327 INR trên Tháng Tư 20 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00317 INR trên Tháng Tư 05 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,685% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 0,00317 INR |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 0,00318 INR |
| Giá cao nhất | 0,00318 INR trên Tháng Ba 01 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00314 INR trên Tháng Ba 21 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -2,279% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 0,0032 INR |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 0,00317 INR |
| Giá cao nhất | 0,0032 INR trên Tháng Hai 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00314 INR trên Tháng Hai 23 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,167% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,00317 INR |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,00317 INR |
| Giá cao nhất | 0,00319 INR trên Tháng Giêng 11 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 0,00316 INR trên Tháng Giêng 16 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,988% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2024
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Rupee Ấn Độ trong quá khứ 2015
Bảng Chuyển đổi VND sang INR
| Việt Nam đồng (VND) | Rupee Ấn Độ (INR) |
|---|---|
| 101 VND = | 0,3492 |
| 201 VND = | 0,69494 |
| 301 VND = | 1,0407 |
| 401 VND = | 1,3864 |
| 501 VND = | 1,7322 |
| 601 VND = | 2,0779 |
| 701 VND = | 2,4237 |
| 801 VND = | 2,7694 |
| 901 VND = | 3,1151 |
Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Mỹ | 0,00003816 USD |
| Đô la Úc | 0,00005748 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 0,00003037 CHF |
| Real Brazil | 0,00021 BRL |
| Peso Chile | 0,03557 CLP |
| Peso Colombia | 0,14835 COP |
Số tiền khác VND thành INR
- 2 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 3 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 4 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 5 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 6 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 7 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 8 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 9 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
- 10 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang INR
Giá trị của 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ hôm nay là bao nhiêu?
VND₫ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng INR₹ 0,00346 , tăng khoảng 0,0000510587 (1,4989%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá VND₫ 1 ở INR được cập nhật lần cuối vào 16 December 2025 08:11 UTC.
Tỷ giá 1 Việt Nam đồng sang Rupee Ấn Độ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
₫ 1 Việt Nam đồng trên December 16, 2024 bằng ₹ 0,00349 Rupee Ấn Độ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 VND sang INR
Từ khóa » đồng Rupee ấn độ Inr
-
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền INR ...
-
Rupi Ấn Độ (INR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam INR/VND - Mataf
-
Giá INR NPR Hôm Nay | Rupee Ấn Độ Đồng Rupee Nepal
-
1 Rupee Ấn Độ đến Đồng Việt Nam | Đổi 1 INR VND - Exchange Rates
-
22500 Rupee Ấn Độ đến Đồng Việt Nam | Đổi 22500 INR VND
-
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ - Tỷ Giá INR Mới Nhất Hôm Nay 21/07/2022
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupi Ấn Độ (INR) Sang Việt Nam Đồng (VND)
-
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ - Tỷ Giá đồng Tiền INR Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ Sang đồng Việt Nam (INR/VND)
-
Đổi Tiền Ấn Độ Sang Việt Nam ở đâu? 1 Rupee Bằng Bao Nhiêu Tiền ...
-
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR) Hôm Nay