VND / PHP (Việt Nam đồng / Peso Philippine) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Việt Nam đồng sang Peso Philippine Từ Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Peso Philippine (PHP) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Việt Nam đồng = 0,00236 +0,000002 (+0,08482%) Peso Philippine Việt Nam đồng sang Peso Philippine sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 21st Tháng mười hai 2024 07:44 UTC PHP to VND list
1 VND sang PHP, Tháng mười một 2021
1 VND sang PHP, Tháng Mười 2021
1 VND sang PHP, Tháng Chín 2021
1 VND sang PHP, tháng Tám 2021
1 VND sang PHP, Tháng Bảy 2021
1 VND sang PHP, Tháng Sáu 2021
1 VND sang PHP, Tháng Năm 2021
1 VND sang PHP, Tháng Tư 2021
1 VND sang PHP, Tháng Ba 2021
1 VND sang PHP, Tháng Hai 2021
1 VND sang PHP, Tháng Giêng 2021
- 1 Việt Nam đồng sang Peso Philippine Hiệu suất
- So sánh tỷ giá VND và PHP
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi VND sang PHP
- Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác VND thành PHP
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang PHP
- Bình luận
1 Việt Nam đồng sang Peso Philippine Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 0,00239 | 0,00239 | 0,00239 |
Thấp nhất | 0,00232 | 0,00229 | 0,00228 |
Trung bình | 0,00236 | 0,00233 | 0,00233 |
Biến động | 1,8558% | 2,032% | -0,46394% |
So sánh tỷ giá VND và PHP
Giá | Việt Nam đồng | Phí giao dịch | Peso Philippine |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 VND | N/A | 0,00236 PHP |
1% | 1 VND | 0,01 VND | 0,00234 PHP |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 VND | 0,02 VND | 0,00231 PHP |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 VND | 0,03 VND | 0,00229 PHP |
4% | 1 VND | 0,04 VND | 0,00227 PHP |
5%(Quầy hàng) | 1 VND | 0,05 VND | 0,00224 PHP |
Tỷ giá hối đoái VND và PHP trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Việt Nam đồng | Peso Philippine | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 VND = | 0,00236 | 0,000002 | 0,08482% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 VND = | 0,00236 | -0,000004 | -0,16935% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 VND = | 0,00236 | -0,000005 | -0,21124% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 VND = | 0,00237 | 0,000003 | 0,1269% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 VND = | 0,00236 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 VND = | 0,00236 | 0,000004 | 0,16949% |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 VND = | 0,00236 | -0,000012 | -0,5059% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 VND = | 0,00237 | 0,000005 | 0,21124% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 VND = | 0,00237 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 VND = | 0,00237 | -0,000001 | -0,04223% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 VND = | 0,00237 | -0,00001 | -0,42052% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 VND = | 0,00238 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 VND = | 0,00238 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 VND = | 0,00238 | -0,000005 | -0,20982% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 VND = | 0,00238 | -0,000012 | -0,50104% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 VND sang PHP, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,00223 PHP |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,00222 PHP |
Giá cao nhất | 0,00224 PHP trên Tháng mười hai 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00217 PHP trên Tháng mười hai 18 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 0,00222 PHP |
30 Tháng mười một tỷ giá | 0,00222 PHP |
Giá cao nhất | 0,00224 PHP trên Tháng mười một 22 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0022 PHP trên Tháng mười một 12 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 0,00222 PHP |
31 Tháng Mười tỷ giá | 0,00223 PHP |
Giá cao nhất | 0,00224 PHP trên Tháng Mười 21 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00221 PHP trên Tháng Mười 28 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 0,00225 PHP |
30 Tháng Chín tỷ giá | 0,00219 PHP |
Giá cao nhất | 0,00226 PHP trên Tháng Chín 27 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00218 PHP trên Tháng Chín 15 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 0,00218 PHP |
31 tháng Tám tỷ giá | 0,00218 PHP |
Giá cao nhất | 0,00222 PHP trên tháng Tám 16 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00214 PHP trên tháng Tám 25 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,00218 PHP |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,00214 PHP |
Giá cao nhất | 0,00221 PHP trên Tháng Bảy 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00214 PHP trên Tháng Bảy 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,199% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,00212 PHP |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,00207 PHP |
Giá cao nhất | 0,00212 PHP trên Tháng Sáu 23 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00207 PHP trên Tháng Sáu 06 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,556% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 0,00207 PHP |
31 Tháng Năm tỷ giá | 0,00208 PHP |
Giá cao nhất | 0,00209 PHP trên Tháng Năm 26 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00207 PHP trên Tháng Năm 31 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,317% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 0,00209 PHP |
30 Tháng Tư tỷ giá | 0,00211 PHP |
Giá cao nhất | 0,00212 PHP trên Tháng Tư 07 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00209 PHP trên Tháng Tư 23 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,142% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 0,0021 PHP |
31 Tháng Ba tỷ giá | 0,00211 PHP |
Giá cao nhất | 0,00212 PHP trên Tháng Ba 17 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0021 PHP trên Tháng Ba 28 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,256% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 0,00212 PHP |
28 Tháng Hai tỷ giá | 0,00209 PHP |
Giá cao nhất | 0,00213 PHP trên Tháng Hai 25 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00208 PHP trên Tháng Hai 02 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,454% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,00209 PHP |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,00208 PHP |
Giá cao nhất | 0,00209 PHP trên Tháng Giêng 07 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,00208 PHP trên Tháng Giêng 16 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -2,289% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Peso Philippine trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi VND sang PHP
Việt Nam đồng (VND) | Peso Philippine (PHP) |
---|---|
101 VND = | 0,23836 |
201 VND = | 0,47436 |
301 VND = | 0,71036 |
401 VND = | 0,94636 |
501 VND = | 1,1824 |
601 VND = | 1,4184 |
701 VND = | 1,6544 |
801 VND = | 1,8904 |
901 VND = | 2,1264 |
Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 0,0000426394 USD |
Đô la Úc | 0,0000638419 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,0000377299 CHF |
Real Brazil | 0,00021 BRL |
Peso Chile | 0,03426 CLP |
Peso Colombia | 0,19753 COP |
Số tiền khác VND thành PHP
- 2 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 3 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 4 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 5 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 6 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 7 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 8 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 9 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
- 10 Việt Nam đồng sang Peso Philippine
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang PHP
Giá trị của 1 Việt Nam đồng sang Peso Philippine hôm nay là bao nhiêu?
VND₫ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng PHP₱ 0,00236 , tăng khoảng 0,0000014194 (0,06018%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá VND₫ 1 ở PHP được cập nhật lần cuối vào 21 December 2024 07:44 UTC.
Tỷ giá 1 Việt Nam đồng sang Peso Philippine vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
₫ 1 Việt Nam đồng trên December 22, 2023 bằng ₱ 0,00236 Peso Philippine.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 VND sang PHP
Từ khóa » Chuyển đổi Vnd Sang Peso
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang Peso Philippine (PHP)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đồng Việt Nam Sang Peso Philippines. Đổi Tiền ...
-
Peso Philippine (PHP) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Peso Philipin Sang Đồng Việt Nam PHP/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ VND Sang PHP - Valuta EX
-
1 VND To PHP - Convert Vietnamese Dongs To Philippine Pesos - Xe
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam Sang Peso Philippine (VND/PHP)
-
Chuyển đổi Peso Philippine Sang đồng Việt Nam (PHP/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Peso Philippine (PHP) Sang Việt Nam Đồng ...
-
300 Peso Philippine đến Đồng Việt Nam | Đổi 300 PHP VND
-
Php - Peso Philippine Sang Vietnamese Dong
-
Chuyển đổi Việt Nam Đồng Sang Peso Philippines | Tỷ Giá Mới Nhất
-
1 Peso Philippines Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam 2022. Quy Đổi ...
-
Đổi Tiền Philippin Sang Tiền Việt Nam ở đâu Uy Tín? - TheBank