Vợ Chồng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- vợ chồng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vợ chồng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vợ chồng trong tiếng Trung và cách phát âm vợ chồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vợ chồng tiếng Trung nghĩa là gì.
vợ chồng (phát âm có thể chưa chuẩn)
夫妇; 夫妻 《丈夫和妻子。》vợ ch (phát âm có thể chưa chuẩn) 夫妇; 夫妻 《丈夫和妻子。》vợ chồng mới cưới新婚夫妇kết nên vợ chồng; se duyên vợ chồng. 结发夫妻公婆 《指夫妻, 夫妻两人叫两公婆。》书伉俪 《夫妻。》tình nghĩa vợ chồng. 伉俪之情。 俪 《指夫妇。》ảnh vợ chồng. 俪影。鸾俦; 鸾凤 《比喻夫妻。》vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh. 鸾凤和鸣(夫妻和美)。vợ chồng ly tán. 鸾凤分飞(夫妻离散)。Nếu muốn tra hình ảnh của từ vợ chồng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- họ Mộ tiếng Trung là gì?
- sắc màu rực rỡ tiếng Trung là gì?
- già chuyện tiếng Trung là gì?
- đồng hồ ăm pe tiếng Trung là gì?
- mãi lực tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vợ chồng trong tiếng Trung
夫妇; 夫妻 《丈夫和妻子。》vợ chồng mới cưới新婚夫妇kết nên vợ chồng; se duyên vợ chồng. 结发夫妻公婆 《指夫妻, 夫妻两人叫两公婆。》书伉俪 《夫妻。》tình nghĩa vợ chồng. 伉俪之情。 俪 《指夫妇。》ảnh vợ chồng. 俪影。鸾俦; 鸾凤 《比喻夫妻。》vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh. 鸾凤和鸣(夫妻和美)。vợ chồng ly tán. 鸾凤分飞(夫妻离散)。
Đây là cách dùng vợ chồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vợ chồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 夫妇; 夫妻 《丈夫和妻子。》vợ chồng mới cưới新婚夫妇kết nên vợ chồng; se duyên vợ chồng. 结发夫妻公婆 《指夫妻, 夫妻两人叫两公婆。》书伉俪 《夫妻。》tình nghĩa vợ chồng. 伉俪之情。 俪 《指夫妇。》ảnh vợ chồng. 俪影。鸾俦; 鸾凤 《比喻夫妻。》vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh. 鸾凤和鸣(夫妻和美)。vợ chồng ly tán. 鸾凤分飞(夫妻离散)。Từ điển Việt Trung
- lo liệu tiếng Trung là gì?
- sáng sủa sạch sẽ tiếng Trung là gì?
- trắng ngần tiếng Trung là gì?
- bình luận sử tiếng Trung là gì?
- soạn lại tiếng Trung là gì?
- phương phảp hydroforming tiếng Trung là gì?
- chim yến tiếng Trung là gì?
- tháp chiết xuất chân không tiếng Trung là gì?
- cảnh ngộ bất hạnh tiếng Trung là gì?
- vắng ngắt tiếng Trung là gì?
- bỗ bàng tiếng Trung là gì?
- ruột chăn tiếng Trung là gì?
- thư xin hàng tiếng Trung là gì?
- giá cơ bản tiếng Trung là gì?
- phẩm xanh đen tiếng Trung là gì?
- khó tiếng Trung là gì?
- cù mì tiếng Trung là gì?
- xoá nạn mù chữ tiếng Trung là gì?
- bố dượng tiếng Trung là gì?
- thằng lính tiếng Trung là gì?
- vùng tiếng Trung là gì?
- lúc có lúc không tiếng Trung là gì?
- vạn an tiếng Trung là gì?
- máu xâm tiếng Trung là gì?
- hão tiếng Trung là gì?
- bậc nhất bậc nhì tiếng Trung là gì?
- hiếp bách tiếng Trung là gì?
- người thay phông tiếng Trung là gì?
- dạo cảnh tiếng Trung là gì?
- rẽ gà tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chồng Tiếng Trung Gọi Là Gì
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình
-
Cách Xưng Hô "chồng" Trong Tiếng Trung
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Trung Quốc [Chuẩn]
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Trung | Gia đình, Bạn Và Giao Tiếp
-
CÁCH GỌI NGƯỜI YÊU, VỢ, CHỒNG... - Tiếng Trung Giao Tiếp
-
Chồng Trong Tiếng Trung Là Gì - Blog Của Thư
-
Cách Xưng Hô Trong Gia Đình Người Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Cách Xưng Hô Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Gia Đình - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Chồng Yêu Tiếng Trung Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Gia đình Và Họ Hàng - HSKCampus
-
Top 14 Chồng Tiếng Trung Là Gì