Vợ Chồng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
vợ chồng IPA theo giọng
Cặp vợ chồng/Đôi vợ chồng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Xem thêm
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| və̰ːʔ˨˩ ʨə̤wŋ˨˩ | jə̰ː˨˨ ʨəwŋ˧˧ | jəː˨˩˨ ʨəwŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vəː˨˨ ʨəwŋ˧˧ | və̰ː˨˨ ʨəwŋ˧˧ | ||
Danh từ
vợ chồng
- Vợ và chồng, về mặt thành một đôi với nhau (nói khái quát) một cặp vợ chồng hạnh phúc Đi đâu có anh có tôi, Người ta mới biết rằng đôi vợ chồng. "Ca Dao"
- Từ ghép của vợ và chồng. Để nói về hai người nào đó đã cưới nhau.
Dịch
Vợ chồng
|
|
Xem thêm
sửa- bạn đời
Tham khảo
“Vợ chồng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vợ_chồng&oldid=2129547”Từ khóa » Chồng Với Vợ Là Gì
-
Chồng Gọi Vợ Là Gì? - Báo Phụ Nữ
-
Tình Nghĩa Vợ Chồng Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Tình Nghĩa Vợ Chồng
-
Hôn Nhân Là Gì ? Quan Hệ Hôn Nhân Là Gì ? Đặc điểm Hôn Nhân
-
Vợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Nào Là Nhà? Thế Nào Là Vợ Chồng? Dù Bạn đã Kết Hôn Hay Chưa ...
-
Luận Bàn Về Khái Niệm "vợ - Chồng" - Báo Bà Rịa Vũng Tàu Online
-
Làm Vợ Chồng, điều Quan Trọng Nhất Là Gì? - VnExpress Đời Sống
-
Thế Nào Là Người đang Có Vợ Hoặc Có Chồng? - Tổng đài Tư Vấn
-
“Vợ Chồng Là Nghĩa Phu Thê...”
-
Vợ Chồng Gọi Nhau - Báo Thanh Niên
-
Điều Kiện để Ly Hôn Và Suy Nghĩ Về Nỗi đau Của Những đứa Con Khi ...
-
Cách Thảo Luận Về Tiền Bạc Với Vợ Hoặc Chồng Của Bạn - Sun Life
-
Tái Hôn Là Gì? Có Nên Tái Hôn Không? Thủ Tục Tái Hôn Với Chồng Cũ ...