VỢ CŨ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VỢ CŨ CỦA TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vợ cũ của tôimy ex-wifevợ cũchồng cũgái cũmy excũ của tôingười yêu cũbạn gái cũchồngtrai cũ của emngười bạn đời cũ

Ví dụ về việc sử dụng Vợ cũ của tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vợ cũ của tôi.My ex-wife.Đó là tại vì anh chưa gặp vợ cũ của tôi.You never saw my ex-wife.Vợ cũ của tôi và.My ex-wife and.Con ma này là vợ cũ của tôi Martha.This ghost is my ex-wife Martha.Vợ cũ của tôi chẳng làm ăn gì.My ex-wife didn't work.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvợ tốt người vợ mới Sử dụng với động từcưới vợlấy vợgiết vợgóa vợđánh vợtìm vợđưa vợngười vợ nói vợ bị vợ ngài HơnSử dụng với danh từngười vợvợ con vợ tương lai bố vợvợ người cha vợvợ em vợ lẽ desi vợgia đình vợHơnTôi đã kể chưa nhỉ… vợ cũ của tôi.Did I tell you… that my ex-wife.Vợ cũ của tôi là người phụ nữ tốt.My ex-wife is a good woman.Tôi muốn trung thành với vợ cũ của tôi.I was loyal to my ex-husband.Đây là vợ cũ của tôi và chồng cô ấy.This is my ex wife and her husband.Làm sao xóa được hình ảnh người vợ cũ của tôi?How did you get a picture of my ex-wife?Ngài trông giống vợ cũ của tôi như đúc.You bear a strong resemblance to my ex-wife.Vợ cũ của tôi đã tìm về gặp tôi để nói chuyện.My ex-wife has been trying to talk to me.Lẽ ra tôi đã có một đứa con với vợ cũ của tôi.I was supposed to have a baby with my ex-wife.Vợ tôi… vợ cũ của tôi, đã lừa dối tôi..My wife… my ex-wife, uh, cheated on me.Trong khi Eve vàtôi ăn bít tết vào những ngày cuối tuần, thì vợ cũ của tôi phải ngôi ăn trứng và bánh mì nướng.While Eve and I ate steaks on the weekends, my ex-wife was living on egg and toast.Trước là vợ cũ của tôi và bây giờ là vợ đương nhiệm của tôi..First my ex-wife and now my wife-wife.Chuyện tôi muốn nói riêng với anh là… tôi nghĩ anh có thể xem đó nhưmột hành động hơi thiếu cân bằng với vợ cũ của tôi.What I wanted to take up with you is… I think you can probably appreciate that it'sa bit of a delicate balancing act with my ex.Vợ cũ của tôi, là 1 đặc vụ và thật sự tôi biết chị cảm thấy ra sao.My ex-wife is, an agent and let's just say I know how you feel.Cha mẹ và anh trai Craig chào đón vợ cũ của tôi và các con tôi đến với gia đình họ.Craig's parents and brother welcomed my ex-wife and children into their family.Nhưng vợ cũ của tôi không bao giờ chịu gặp Eve vì điều đó khiến cô ấy cảm thấy bị phản bội.But my ex could never bring herself to meet Eve- she felt betrayed.Tình yêu của tôi cao cả đến mức khi vợ cũ của tôi tái hôn và yêu một người đàn ông khác thì tôi vẫn yêu cô ấy.My love is so great that I love my Ex-wife, who married again and another man loved, still.Vợ cũ của tôi sẽ vi phạm thỏa thuận giữa chúng tôi và đưa lũ trẻ tới Mỹ vào tuần tới.My ex is violating our custody agreement and moving the kids to the U.S next week.Tình yêu của tôi cao cả đến mức khi vợ cũ của tôi tái hôn và yêu một người đàn ông khác thì tôi vẫn yêu cô ấy.My love is so supreme that even though my ex-wife remarried and loved another man, I still love her.Vợ cũ của tôi( mong chúa phù hộ cô ấy) đã bán Tupperware và tôi có bộ sưu tập tư nhân Tupperware lớn nhất trên thế giới.My ex-wife(rest her soul) sold Tupperware, and I have the largest private collection of Tupperware in the world.Tất cả đồ đạc cá nhân… và tài sản… cũng như tất cả… các khoản tiền… khoản tiền trong tài khoản ngânhàng… sẽ được để lại cho vợ cũ của tôi, Dominique.All my personal belongings… and property… as well as any sums… Of money… Of money in mybank accounts… will be left to my ex-wife, Dominique.Không giống vợ cũ của tôi, tôi không hề phàn nàn gì về chiếc giường, thực sự là tôi vẫn ngủ ngon trên đó.'.Unlike my ex-wife, I cannot say anything about the bed, really, have always slept well in it.Tiếp theo đó là một danh sách tám" đề mục" được đặt tên là" mong muốn", qua đó xác định những nguồn thông tin có thể sẽ hữu ích, rất đa dạng, bao gồm từ các tài liệu đã được xử lý thôngtin mật đến các cuộc phỏng vấn với vợ cũ của tôi, các đồng nghiệp cũ tại Rand và ISA.There followed a list of eight“items” that represented“desiderata,” identifying potentially useful sources of information to this end,ranging from clearance materials to interviews with my former wife and former colleagues at Rand and ISA.Vợ cũ của tôi, Patsy, nói về thời thơ ấucủa cô ấy ở vùng nông thôn ở Đài Loan, nơi mà trẻ em có thể tới nhà của hàng xóm vào giờ ăn tối để được cho bát cơm.My ex-wife Patsy speaks movingly of her childhood in rural Taiwan, where children could and did show up at any neighbor's house around dinner time to be given a bowl of rice.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0283

Từng chữ dịch

vợdanh từwifecũtính từoldformercủagiới từofbyfromcủatính từowncủastôiđại từimemy vợ cũ của ôngvợ của anh ấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vợ cũ của tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cu Của Tôi